Sick Call Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.
Kết quả #1sick /sik/
Phát âm
Xem phát âm sick »Ý nghĩa
tính từ
ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinha sick man → người ốmto be sick of a fever → bị sốtto be sick of love → ốm tương tư buồn nônto feel (turn) sick → buồn nôn, thấy lợm giọngto be sick → nôn (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lạisick [and tried] ofsick to death of (thông tục) chán, ngán, ngấy=to be sick of doing the same work → chán ngấy vì cứ làm mãi một công việcsick at (about) (thông tục) đau khổ, ân hận=to be sick at failing to pass the examination → đau khổ vì thi trượtsick for nhớ=to be sick for home → nhớ nhà, nhớ quê hươngngoại động từ
xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)sick him! → sục đi! Xem thêm sick » Kết quả #2call /kɔ:l/
Phát âm
Xem phát âm call »Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọia call for help → tiếng kêu cứuwithin call → ở gần gọi nghe đượcthe call of the sea → tiếng gọi của biển cả tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu lời kêu gọi, tiếng gọithe call of the country → lời kêu gọi của tổ quốcthe call of conscience → tiếng gọi của lương tâm sự mời, sự triệu tậpto have a call to visit a sick man → được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nóia telephone call → sự gọi dây nói sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lạito give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody → ghé thăm aito receive a call → tiếp aito return someone's call → thăm trả lại aiport of call → bến đỗ lại sự đòi hỏi, sự yêu cầuto have many calls on one's time → có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gianto have many calls on one's money → có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền sự cần thiết; dịpthere's no call for you to hurry → chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữaat call sẵn sàng nhận lệnhcall to arms lệnh nhập ngũ, lệnh động viênno call to blush việc gì mà xấu hổclose call (xem) closeto get (have) a call upon something có quyền được hưởng (nhận) cái gìplace (house) of call nơi thường lui tới công tácngoại động từ
kêu gọi, mời gọi lại=to call a taxi → gọi một cái xe tắc xiduty calls me → bổn phận kêu gọi tôito call an actor → mời một diễn viên ra một lần nữato call a doctor → mời bác sĩ gọi là, tên làhe is called John → anh ta tên là Giôn đánh thức, gọi dậycall me early tomorrow morning → sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm coi là, cho là, gọi làI call that a shame → tôi cho đó là một điều sỉ nhục gợi, gợi lại, nhắc lạito call something to mind → gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì triệu tập; định ngày (họp, xử...)to call a meeting → triệu tập một cuộc mít tinhto call a strike → ra lệnh đình côngto call a case → định ngày xử một vụ kiện phát thanh về phíathis ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe → đây là tiếng nói Việt Nam phát thanh về phía Đông Âunội động từ
gọi, kêu to, la to, gọi toto call to somebody → gọi aito call out → kêu to, la to (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầuto call upon somebody's generosity → kêu gọi tấm lòng rộng lượng của aito call on someone to do something → kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gìto call on somebody for a song → yêu cầu ai hát một bài (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)I'll call for you on my way → trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)the train calls at every station → tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thămto call at somebody's → ghé thăm nhà aito call on somebody → tạt qua thăm ai (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phảito call for trumps → ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủthis conduct calls for punishment → hành động này cần phải trừng phạtto call aside gọi ra một chỗ; kéo sang một bênto call away gọi đi; mời đito call back gọi lại, gọi vềto call down gọi (ai) xuống (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệto call forth phát huy hết, đem hết=to call forth one's energy → đem hết nghị lựcto call forth one's talents → đem hết tài năng gây rahis behaviour calls forth numerous protests → thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối gọi ra ngoàito call in thu về, đòi về, lấy về (tiền...) mời đến, gọi đến, triệu đến=to call in the doctor → mời bác sĩ đếnto call off gọi ra chỗ khác=please call off your dog → làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đithe match was called off → cuộc đấu được hoãn lại làm lãng đito call off one's attention → làm đãng tríto call out gọi ra gọi to gọi (quân đến đàn áp...) thách đấu gươmto call together triệu tập (một cuộc họp...)to call up gọi tên gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)=to call up a spirit → gọi hồn, chiêu hồn gọi dây nóiI'll call you up this evening → chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) đánh thức, gọi dậy (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)to call away one's attention làm cho đãng trí; làm cho không chú ýto call in question (xem) questionto call into being (existence) tạo ra, làm nảy sinh rato call into play (xem) playto call over names điểm tênto call a person names (xem) nameto call somebody over the coals (xem) coalto call something one's own (gọi là) có cái gì=to have nothing to call one's own → không có cái gì thực là của mìnhto call a spade a spade (xem) spade@call (Tech) gọi, đàm thoại (d); nói (điện thoại) (d); nói, đàm thoại (đ); hô hiệu (đ)@call gọi, gọi là // sự gọi incoming c. (thống kê) tiếng gọi vào Xem thêm call »Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Call In Sick Nghĩa Là Gì
-
"CALL IN SICK" Là Cụm Từ Rất... - Phát âm Tiếng Anh E'station
-
"Call In Sick" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Call In Sick Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
""call In Sick "" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
'call In Sick' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Call In Sick Là Gì?
-
Call In Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Call In Trong Câu Tiếng Anh
-
Call In Sick Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Sick-call Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Call Someone In Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sick-call Là Gì, Nghĩa Của Từ Sick-call | Từ điển Anh - Việt
-
Call Out Sick Là Gì - Nghĩa Của Từ Call Out Sick - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Call Out Sick | HoiCay
-
Call Show Là Gì