SIE Là Gì? -định Nghĩa SIE | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của SIE
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của SIE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa SIE trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt SIE được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của SIE
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của SIE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
SIE | Bắt đầu thực hiện nghệ thuật trình diễn |
SIE | Các bảng tính trong giáo dục |
SIE | Công cụ giao tiếp nối tiếp |
SIE | Duy nhất thông tin môi trường |
SIE | Giáo dục đặc biệt và toàn diện |
SIE | Hệ thống tích hợp môi trường |
SIE | Khoa học, Ingénierie et Environnement |
SIE | Loại bỏ tự khởi đầu |
SIE | Lưu vong tự áp đặt |
SIE | Phương trình tích phân mặt |
SIE | Phương trình tích phân tán xạ |
SIE | SOF thông tin doanh nghiệp |
SIE | Secrétariat International de l'Eau |
SIE | Serviciul de Informatii Externe |
SIE | Sierra y tế |
SIE | Società Italiana di Endocrinologia |
SIE | Società Italiana di Ergonomia |
SIE | Stanford viện môi trường |
SIE | Systeme d'Information Energétique |
SIE | Systeme d'Information sur l'Eau |
SIE | Systeme d'Informatique Embarquée |
SIE | Tiêu chuẩn cải thiện điều hành |
SIE | Trao đổi thông tin khoa học |
SIE | Tình trạng khẩn cấp dấu hiệu chỉnh |
SIE | Tích hợp cấu trúc bao vây |
SIE | Vệ tinh hình ảnh thử nghiệm |
SIE | Điều hành vấn đề xã hội |
SIE | Đảo Staten Expressway |
Trang này minh họa cách SIE được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của SIE: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của SIE, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ SHGC
SMBL ›
SIE là từ viết tắt
Tóm lại, SIE là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như SIE sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt SIE
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt SIE
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Sie Nghĩa Là Gì
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng
-
Đại Từ Nhân Xưng - Er, Es, Sie Trong Tiếng Đức Là Gì? - Decamy
-
Sie의 Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Hàn Việt
-
"Sie" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Đức | HiNative
-
" Sie" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Đức | HiNative
-
Cách Dùng IRH Trong Học Tiếng Đức
-
Wie Heißen Sie Là Gì?
-
Tại Sao Sie Cả Cô ấy Và Họ?
-
Động Từ Sein Trong Tiếng Đức
-
Ý Nghĩa Cầu An Và Cầu Siêu Theo Dân Gian - .vn
-
Tips Phân Biệt Và Sử Dụng đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Đức - CMMB
-
Fragen Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Siêu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lỗi Ngữ Pháp Thường Gặp Khi Học Tiếng Đức - DFV