Siêu Phàm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| siəw˧˧ fa̤ːm˨˩ | ʂiəw˧˥ faːm˧˧ | ʂiəw˧˧ faːm˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂiəw˧˥ faːm˧˧ | ʂiəw˧˥˧ faːm˧˧ | ||
Từ nguyên
Phàm: trần tụcTính từ
siêu phàm
- Vượt lên trên những người thường hoặc những điều thường thấy. Chống lại quan niệm cho rằng văn hoá là vật siêu phàm, càng cao càng quí, càng khó càng hay (Trường Chinh)
Dịch
- tiếng Anh: superior
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “siêu phàm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » định Nghĩa Từ Siêu Phẩm
-
Nghĩa Của Từ Siêu Phàm - Từ điển Việt
-
Siêu Phẩm Nghĩa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Siêu Phàm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "siêu Phàm" - Là Gì? - Vtudien
-
Siêu Phàm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Siêu Phàm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Siêu Phẩm Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ : Masterpiece - Heya
-
Siêu Phẩm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Siêu Thực Phẩm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trí Tuệ Nhân Tạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Dấu Mã Vạch Trên Bao Bì Sản Phẩm
-
Những 'siêu Phẩm' Của S2 Tower - Sunshine Sky City được Thị ...
-
Bàn Về Trash Anime Và Sự Lạm Dụng Của Từ “siêu Phẩm” Trong Cộng ...