Từ điển Tiếng Việt "siêu Phàm" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"siêu phàm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm siêu phàm
- tt (H. phàm: trần tục) Vượt lên trên những người thường hoặc những điều thường thấy: Chống lại quan niệm cho rằng văn hoá là vật siêu phàm, càng cao càng quí, càng khó càng hay (Trg-chinh).
ht. Vượt khỏi người thường hay những điều thường thấy. Hành động siêu phàm. Nhân vật siêu phàm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh siêu phàm
siêu phàm- adj
- superordinary
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » định Nghĩa Từ Siêu Phẩm
-
Siêu Phàm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Siêu Phàm - Từ điển Việt
-
Siêu Phẩm Nghĩa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Siêu Phàm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Siêu Phàm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Siêu Phàm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Siêu Phẩm Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ : Masterpiece - Heya
-
Siêu Phẩm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Siêu Thực Phẩm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trí Tuệ Nhân Tạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Dấu Mã Vạch Trên Bao Bì Sản Phẩm
-
Những 'siêu Phẩm' Của S2 Tower - Sunshine Sky City được Thị ...
-
Bàn Về Trash Anime Và Sự Lạm Dụng Của Từ “siêu Phẩm” Trong Cộng ...