Silver-plating - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | silver-plating |
Thuật ngữ silver-platingBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Mạ bạc.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Silver-plating
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Silver-plating là gì?
Silver-plating có nghĩa là Mạ bạc
- Silver-plating có nghĩa là Mạ bạc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Mạ bạc Tiếng Anh là gì?
Mạ bạc Tiếng Anh có nghĩa là Silver-plating.
Ý nghĩa - Giải thích
Silver-plating nghĩa là Mạ bạc..
Đây là cách dùng Silver-plating. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Silver-plating là gì? (hay giải thích Mạ bạc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Silver-plating là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Silver-plating / Mạ bạc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Silver Plating Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "silver-plated" - Là Gì?
-
Silver-plating
-
Silver-plate Là Gì, Nghĩa Của Từ Silver-plate | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Silver-plated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Silver Plating - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Silver Plating Là Gì
-
SILVER-PLATED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'silver Plating' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Silver-plate
-
Tra Từ 'silver Plating' - Nghĩa Của Từ 'silver Plating' Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Silver-plate Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Gold Plated Là Gì? Đồng Hồ Mạ Vàng Gold Plated Có đặc điểm Gì?
silver-plating