(nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...) at a simmer; on the simmer: bị kìm lại, bị nén lại. động từ. sắp sôi, sủi.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · simmering ý nghĩa, định nghĩa, simmering là gì: 1. cooking at a temperature that is slightly below boiling: 2. fig.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · simmer ý nghĩa, định nghĩa, simmer là gì: 1. to cook something liquid, or something with liquid in it, at a temperature slightly below…
Xem chi tiết »
'''´simə'''/, Quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...), Sắp sôi, sủi, Giận sôi lên ...
Xem chi tiết »
- (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...) =at a simmer; on the simmer+ bị kìm lại, bị nén lại * động từ - sắp sôi, ...
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười... ). at a simmer; on the simmer — bị kìm lại, bị nén lại. Động từ ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ thực sự có nghĩa là mang chất lỏng đến trạng thái ngay trước khi sôi. Bạn sẽ thấy rất nhiều bong bóng nhỏ hình thành và vươn lên bề mặt. Nếu nồi của ...
Xem chi tiết »
simmering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simmering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simmering.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. simmer. temperature just below the boiling point. the stew remained at a simmer for hours. boil slowly at low temperature.
Xem chi tiết »
Simmering là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp với từ vựng simmering. Từ điển Ezydict có hơn 200000 từ vựng tiếng anh cho bạn.
Xem chi tiết »
=at a simmer; on the simmer+ bị kìm lại, bị nén lại * động từ - sắp sôi, sủi - làm cho sủi; ninh nhỏ lửa - (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), ...
Xem chi tiết »
(of water or food) stay just below the boiling point while being heated. the goulash was simmering slowly on the stove. synonyms ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ simmer trong Từ điển Anh - Việt @simmer /simə/ * danh từ - trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi - (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, ...
Xem chi tiết »
Simmer the sauce for 30 minutes or longer if desired. · Thêm một chút muối và để nguyên trong 30 phút hoặc lâu hơn nếu muốn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Simmering Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề simmering là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu