Sin - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Thành ngữ
    • 2.3 Động từ
      • 2.3.1 Thành ngữ
      • 2.3.2 Chia động từ
    • 2.4 Tham khảo
  • 3 Tiếng Babuza Hiện/ẩn mục Tiếng Babuza
    • 3.1 Danh từ
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Gun Hiện/ẩn mục Tiếng Gun
    • 4.1 Từ nguyên
    • 4.2 Cách phát âm
    • 4.3 Danh từ
    • 4.4 Trợ từ
    • 4.5 Tham khảo
  • 5 Tiếng Kabyle Hiện/ẩn mục Tiếng Kabyle
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Số từ
    • 5.3 Tham khảo
  • 6 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 6.1 Số từ
  • 7 Tiếng Kyrgyz Phú Dụ Hiện/ẩn mục Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
    • 7.1 Đại từ
  • 8 Tiếng Mạ Hiện/ẩn mục Tiếng Mạ
    • 8.1 Số từ
    • 8.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
đồ thị hình sin

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sin˧˧ʂin˧˥ʂɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂin˧˥ʂin˧˥˧

Danh từ

sin

  1. (Toán học) Tỷ số của cạnh đối diện với một góc nhọn và cạnh huyền trong một tam giác vuông.

Dịch

  • Tiếng Anh: sine

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɪn/

Từ khóa » điều Tội Lỗi Trong Tiếng Anh Là Gì