TỘI LỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỘI LỖI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từtội lỗisintội lỗiphạm tộitội lổiguiltytội lỗicó tộicó lỗiphạm tộivô tộikết tộibuộc tộiphạm lỗibịsinfultội lỗiphạm tộiiniquitysự gian áctội lỗitội áclấy tộisựtội phạmkẻ ácsinfulnesstội lỗitình trạng tội lỗisinnertội nhântội lỗingười tội lỗingườingười phạm tộitransgressionvi phạmsự vi phạmtội lỗiphạm tộitội ácsai phạmsinnerstội nhântội lỗingười tội lỗingườingười phạm tộitransgressionsvi phạmsự vi phạmtội lỗiphạm tộitội ácsai phạmsinstội lỗiphạm tộitội lổiiniquitiessự gian áctội lỗitội áclấy tộisựtội phạmkẻ ácsinningtội lỗiphạm tộitội lổi
Ví dụ về việc sử dụng Tội lỗi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cảm giác tội lỗiguiltfeeling of guiltfeelings of guiltfeeling guiltyguilty feelingscảm thấy tội lỗifeel guiltyfeelings of guiltfeeling guiltyfelt guiltytội lỗi của họtheir sintheir sinstheir guiltlà tội lỗiis sinis sinfulis guiltywe are sinnerskhỏi tội lỗifrom sintội lỗi mìnhyour sinstheir iniquityyour sintheir guilttội lỗi của tôimy sinmy sinsmy guiltmy iniquitymọi tội lỗiall sinall sinsall the blamenhững kẻ tội lỗisinnersguiltybản chất tội lỗisinful naturesin naturemặc cảm tội lỗiguiltTừng chữ dịch
tộidanh từsincrimetộitính từguiltycriminalinnocentlỗidanh từerrorfaultbugfailurelỗitính từdefective STừ đồng nghĩa của Tội lỗi
sin có tội có lỗi sự gian ác tội nhân guilty vô tội kết tội sinner buộc tội vi phạm tội lổi sự vi phạm lấy tội tội lổitội lỗi bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tội lỗi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » điều Tội Lỗi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
điều Tội Lỗi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tội Lỗi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
TỘI LỖI - Translation In English
-
TỘI LỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điều Tội Lỗi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Tội Lỗi Bằng Tiếng Anh
-
Tội Lỗi Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Tội Lỗi Là Gì?
-
Bản Chất Con Người Phần 'thiện' Nhiều Hơn Phần 'ác'? - BBC
-
7 TỘI LỖI CỦA LOÀI NGƯỜI - Kiêu... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Ý Nghĩa Của Iniquity Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sin - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tội Lỗi Bằng Tiếng Anh