16 thg 11, 2019
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh - Mỹ, người ta thường sử dụng từ sophomore để chỉ sinh viên đại học năm thứ 2. Còn trong tiếng Anh - Anh cụm từ second-year student được sử dụng ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2019 · Sinh viên năm nhất dịch sang tiếng Anh là Freshman (/ˈfreʃmən/). · Từ đồng nghĩa: First-year student, 1st year. · SGV, Sinh viên năm nhất tiếng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) - Sinh viên năm 2 = sinh viên đại học năm 2 = Sophomore = second-year student = 2nd year = /'sɔfəmɔ:/ - Sinh viên năm 3 = sinh viên đại học năm 3 = Junior = ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SINH VIÊN NĂM HAI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SINH VIÊN NĂM HAI" ...
Xem chi tiết »
Sinh viên năm 1 : sinh viên đại học năm nhất : Freshman : first-year student : 1st year : /'freʃmən/ · Sinh viên năm 2 : sinh viên đại học năm 2 : Sophomore : ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi là sinh viên năm thứ hai" into English. Human translations with examples: 2nd year?, i'm a student, i am a student, ...
Xem chi tiết »
Check 'sinh viên năm hai' translations into English. Look through examples of sinh viên năm hai translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Translation of «Sinh viên năm hai» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Sinh viên năm hai» in context: ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2021 · Student: Sinh viên · College students: Sinh viên đại học · Graduate (student): sinh viên đang học bằng thạc sĩ · Freshman: Sinh viên năm nhất.
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2017 · Sinh viên năm 2 = sinh viên đại học năm 2 = Sophomore = second-year student = 2nd year = /'sɔfəmɔ:/ Sinh viên năm 3 = sinh viên đại học năm 3 = ...
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2021 · 1.2 Sinh viên năm 2: Sophomore /'sɔfəmɔ:/, second-year student, 2nd year. 1.3 Sinh viên năm 3: Junior /'dʤu:njə/, third-year student, 3nd year.
Xem chi tiết »
Có sinh viên năm thứ nhất nào mà bận thế chứ? What kind of freshman is that busy ? QED. Ryu Ki-san trong vai Goo Tae-young Một sinh viên năm hai.
Xem chi tiết »
Although he was a freshman at our university, he was able to participate in scientific research with faculty in the university.Dịch nghĩa: Mặc dù anh ấy là sinh ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? sinh viên năm hai. See a translation · Vietnamese · English (US).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sinh Viên Năm Hai In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sinh viên năm hai in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu