Sinner | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: sinner Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: sinner Best translation match: | English | Vietnamese |
| sinner | * danh từ - người có tội, người phạm tội !as I am a sinner - thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề) |
| English | Vietnamese |
| sinner | có tội phải ; có tội ; kẻ tội đồ ; người có tội ; những tội đồ ; nết ; phạm tội ; tên tội đồ ; tội lỗi ; tội nhân ; |
| sinner | có tội phải ; có tội ; kẻ tội đồ ; người có tội ; những tội đồ ; nết ; phạm tội ; tên tội đồ ; tùi ; tội lỗi ; tội nhân ; |
| English | English |
| sinner; evildoer | a person who sins (without repenting) |
| English | Vietnamese |
| sinner | * danh từ - người có tội, người phạm tội !as I am a sinner - thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề) |
| sinner | có tội phải ; có tội ; kẻ tội đồ ; người có tội ; những tội đồ ; nết ; phạm tội ; tên tội đồ ; tội lỗi ; tội nhân ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tội đồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tội đồ Bằng Tiếng Anh
-
Tội đồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
→ Tội đồ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"tội đồ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tội đồ' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tội đồ" - Là Gì?
-
Tội đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thất Hình đại Tội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Forgery – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
'Đang Từ Ngai Vua Trở Thành Tội đồ' - BBC News Tiếng Việt
-
Hang - Wiktionary Tiếng Việt