Tội đồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tội đồ
solitary confinement with hard labour
Từ điển Việt Anh - VNE.
tội đồ
solitary confinement with hard labor
- tội
- tội gì
- tội vạ
- tội ác
- tội đồ
- tội lỗi
- tội nhẹ
- tội đày
- tội danh
- tội nhân
- tội nặng
- tội phạm
- tội tình
- tội chứng
- tội trạng
- tội vạ gì
- tội a tòng
- tội cố sát
- tội nghiệp
- tội ám sát
- tội ăn cắp
- tội báng bổ
- tội bội tín
- tội dắt gái
- tội giả mạo
- tội giết mẹ
- tội hình sự
- tội lừa lọc
- tội mưu sát
- tội mạo tên
- tội ngộ sát
- tội tổ tông
- tội đào ngũ
- tội đã xưng
- tội đốt nhà
- tội dâm loạn
- tội gian lận
- tội giết cha
- tội giết con
- tội giết vua
- tội khi quân
- tội mạo danh
- tội phạm học
- tội phản vua
- tội phỉ báng
- tội sát nhân
- tội thúc đẩy
- tội đại hình
- tội đồng lõa
- tội giết chúa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tội đồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tội đồ Bằng Tiếng Anh
-
→ Tội đồ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sinner | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"tội đồ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tội đồ' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tội đồ" - Là Gì?
-
Tội đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thất Hình đại Tội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Forgery – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
'Đang Từ Ngai Vua Trở Thành Tội đồ' - BBC News Tiếng Việt
-
Hang - Wiktionary Tiếng Việt