SIT BACK AND ENJOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
SIT BACK AND ENJOY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [sit bæk ænd in'dʒoi]sit back and enjoy [sit bæk ænd in'dʒoi] ngồi lại và thưởng thứcsit back and enjoyngồi lại và tận hưởngsit back and enjoyngồi xuống và thưởng thứcsit down and enjoyngồi xuống và tận hưởngsit back and enjoysit back and enjoy
Ví dụ về việc sử dụng Sit back and enjoy trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Sit back and enjoy trong ngôn ngữ khác nhau
- Người đan mạch - læn dig tilbage og nyd
- Thụy điển - luta dig tillbaka och njut
- Tiếng slovenian - vsede in uživajte
- Tiếng mã lai - duduk dan menikmati
- Đánh bóng - usiąść i cieszyć się
- Bồ đào nha - sentar e desfrutar
- Tiếng phần lan - rentoutukaa ja nauttikaa
- Người tây ban nha - relájate y disfruta de
- Người pháp - détendez-vous et profitez
- Hà lan - achterover en geniet van
- Tiếng do thái - לשבת וליהנות
- Tiếng slovak - sa posadiť a užiť si
- Người ăn chay trường - се отпуснете и се насладете
- Tiếng rumani - stai pe spate și bucurați-vă
- Tiếng croatia - se zavalite i uživajte u
- Séc - se usaďte a užijte si
Từng chữ dịch
sitđộng từngồinằmsitdanh từsitbacktrở lạitrở vềbacktrạng từlạibackdanh từlưngbackandsự liên kếtvàcònlẫnanddanh từandandtrạng từrồienjoytận hưởngthưởng thứchưởng thụenjoyđộng từthích sit at homesit back and letTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt sit back and enjoy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sit Back Là Gì
-
Sit Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Back Trong Câu Tiếng Anh
-
SIT BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sit Back Là Gì
-
Sit Back Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "sit Back" - Là Gì?
-
Sit Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sit Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
TO SIT BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"Sit Back And Let Happen" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"sit Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Sit Back Là Gì
-
5 Phrasal Verbs With 'sit' (5 Cụm động Từ Với 'sit')