TO SIT BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
TO SIT BACK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə sit bæk]Động từto sit back [tə sit bæk] ngồisitseat
Ví dụ về việc sử dụng To sit back trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To sit back trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - se siente
- Người pháp - asseoir
- Người đan mạch - at læne sig tilbage
- Thụy điển - att luta sig tillbaka
- Hà lan - achterover zitten
- Tiếng ả rập - الجلوس
- Tiếng slovenian - sedite nazaj
- Tiếng do thái - לשבת
- Người hy lạp - να καθίσει πίσω
- Người hungary - hátradőlni
- Tiếng slovak - nečinne sedieť
- Người ăn chay trường - да седя
- Urdu - ٹھہرنا
- Tiếng rumani - să stăm
- Người trung quốc - 坐下来
- Thái - กลับมานั่ง
- Thổ nhĩ kỳ - arkanıza yaslanıp
- Tiếng hindi - वापस बैठने
- Đánh bóng - usiąść
- Bồ đào nha - recostar
- Tiếng phần lan - istua
- Tiếng croatia - sjediti
- Tiếng indonesia - untuk duduk kembali
- Séc - sedět
- Tiếng nga - сидеть
- Na uy - å lene seg tilbake
- Tiếng nhật - 座って
- Người serbian - da sedi
- Tiếng mã lai - untuk duduk
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểsitđộng từngồinằmsitdanh từsitbacktrở lạitrở vềbacktrạng từlạibackdanh từlưngback to sit at the tableto sit comfortablyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to sit back English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sit Back Là Gì
-
Sit Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Back Trong Câu Tiếng Anh
-
SIT BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sit Back Là Gì
-
Sit Back Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "sit Back" - Là Gì?
-
Sit Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sit Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"Sit Back And Let Happen" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"sit Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
SIT BACK AND ENJOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Sit Back Là Gì
-
5 Phrasal Verbs With 'sit' (5 Cụm động Từ Với 'sit')