Sit Back Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
sit back
be built a distance away from a street The large mansion sits back three or four hundred meters from the street.sit back and let sth happen
Idiom(s): sit back and let sth happenTheme: INACTIONto relax and not interfere with something; to let something happen without playing a part in it.• I can't just sit back and let you waste all our money!• Don't worry. Just sit back and let things take care of themselves.sit back|sit
v. 1. To be built a distance away; stand away (as from a street). Our house sits back from the road. 2. To relax; rest, often while others are working; take time out. Sit back for a minute and think about what you have done.ngồi lại
1. Để thư giãn trong tư thế ngồi. Bây giờ, chỉ cần ngồi lại và thưởng thức bộ phim! 2. Đứng sang một bên và bất hành động hoặc can thiệp. Có thể bản thân họ bất phạm luật, nhưng các CEO chắc chắn vừa ngồi lại và cho phép những hoạt động bất hợp pháp này diễn ra mà bất bị kiểm soát. Tôi cảm giác thật tội lỗi khi ngồi lại trong khi con trai tui đang trải qua giai đoạn khó khăn như vậy trong cuộc đời .. Xem thêm: lùi lại, ngồingồi lại
để đẩy mình về chỗ ngồi; tựa vào lưng ghế. Vui lòng ngồi lại. Tôi bất thể nhìn thấy xung quanh bạn. Tôi ngồi lại và làm cho mình thoải mái, giả sử rằng bộ phim sẽ làm tui buồn ngủ .. Xem thêm: anchorage lại, ngồingồi lại
1. Hãy thư giãn, như trong Bây giờ công chuyện đã trả thành, chúng ta có thể ngồi lại. 2. Không can thiệp hoặc tham gia, như trong Bố mẹ chỉ ngồi lại và xem Meg cố gắng quyết định xem cô ấy có nên nói với bạn bè của mình hay không. [Giữa những năm 1900] Cũng xem ngồi trước. . Xem thêm: anchorage lại, ngồingồi lại
v. Để thư giãn hoặc nghỉ ngơi ở tư thế ngồi, đặc biệt là phụ thuộc vào tựa lưng hoặc tựa đầu: Sau khi máy bay cất cánh, tui ngồi trở lại và chìm vào giấc ngủ. . Xem thêm: anchorage lại, ngồi. Xem thêm:More Idioms/Phrases
silver wedding simmer down sing a different tune sing for one's supper sing one's praises single out sink one's teeth into sink or swim sit back sit by sit down sit in sit on sit on a bomb sit on a volcano sit on one's hands sit outEnglish Vocalbulary
take sit back and relax la gi sit back là gì An sit back idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sit back, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sit backHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Sit Back Nghĩa Là Gì
-
Sit Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Sit Back Là Gì
-
SIT BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sit Back Nghĩa Là Gì?
-
Sit Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "sit Back" - Là Gì?
-
Sit Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Sit Back And Let Happen" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"sit Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
SIT BACK AND ENJOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO SIT BACK AND RELAX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Sit Back Là Gì