TO SIT BACK AND RELAX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO SIT BACK AND RELAX Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch tođếnvớichotớiđểsit back and relaxngồi lại và thư giãnngồi xuống và thư giãnngả lưng và thư giãn
Ví dụ về việc sử dụng To sit back and relax trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To sit back and relax trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - para sentarse y relajar se
- Bồ đào nha - para sentar e relaxar
- Tiếng indonesia - untuk duduk kembali dan bersantai
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớisitđộng từngồinằmsitdanh từsitbacktrở lạitrở vềbacktrạng từlạibackdanh từlưngbackandsự liên kếtvàcònlẫnanddanh từand the range rover sportthe rangerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to sit back and relax English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sit Back Nghĩa Là Gì
-
Sit Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Sit Back Là Gì
-
SIT BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sit Back Nghĩa Là Gì?
-
Sit Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "sit Back" - Là Gì?
-
Sit Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sit Back Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"Sit Back And Let Happen" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"sit Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
SIT BACK AND ENJOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Sit Back Là Gì