Từ điển Anh Việt "sit Back" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"sit back" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sit back
Xem thêm: take it easy, sit by
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsit back
Từ điển WordNet
- settle into a comfortable sitting position; take it easy
- be inactive or indifferent while something is happening; sit by
Don't just sit by while your rights are violated!
v.
English Idioms Dictionary
be built a distance away from a street The large mansion sits back three or four hundred meters from the street.English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: sit by take it easyTừ khóa » Sit Back Nghĩa Là Gì
-
Sit Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Sit Back Là Gì
-
SIT BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sit Back Nghĩa Là Gì?
-
Sit Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sit Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sit Back Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"Sit Back And Let Happen" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"sit Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
'sit Back' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
SIT BACK AND ENJOY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO SIT BACK AND RELAX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Sit Back Là Gì