Sitar - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /sɪ.ˈtɑːr/
Danh từ
sitar /sɪ.ˈtɑːr/
- Đàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi-ta, có cần đàn dài).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sitar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đàn Xita
-
Thưởng Thức điệu Múa Kathak Và đàn Xita Ấn Độ - Báo Tuổi Trẻ
-
XITA | Facebook
-
Tai Lừa
-
Đai Nịt Bụng LATEX XITA 9 Xương Lưng Thẳng - Eo Thon [ 25cm 30cm]
-
Set Váy Zara Và Bikini Xita | Shopee Việt Nam
-
đàn Xita Trong Tiếng Pháp, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "xita" - Là Gì?
-
Nerô, Nhà Thơ Bạo Chúa - 23. Hội đàn Xita La Mã - Bạch Ngọc Sách
-
Ý Nghĩa Cảu Việc Xita Bước Vào Giàn Lửa. - HOCMAI Forum
-
Katy Nguyễn: "Nữ Quyền Không Phải Là Ghét đàn ông"
-
đàn Xi Ta Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Xita - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
XITA In English Translation - Tr-ex