Skate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Động từ
skate /ˈskeɪt/
- Trượt băng.
Thành ngữ
- to skate over (on) thin ice:
- Nói đến một vấn đề tế nhị.
- Ở trong hoàn cảnh nguy hiểm.
Chia động từ
skate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to skate | |||||
| Phân từ hiện tại | skating | |||||
| Phân từ quá khứ | skated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | skate | skate hoặc skatest¹ | skates hoặc skateth¹ | skate | skate | skate |
| Quá khứ | skated | skated hoặc skatedst¹ | skated | skated | skated | skated |
| Tương lai | will/shall²skate | will/shallskate hoặc wilt/shalt¹skate | will/shallskate | will/shallskate | will/shallskate | will/shallskate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | skate | skate hoặc skatest¹ | skate | skate | skate | skate |
| Quá khứ | skated | skated | skated | skated | skated | skated |
| Tương lai | weretoskate hoặc shouldskate | weretoskate hoặc shouldskate | weretoskate hoặc shouldskate | weretoskate hoặc shouldskate | weretoskate hoặc shouldskate | weretoskate hoặc shouldskate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | skate | — | let’s skate | skate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Skateboard Nói Tiếng Anh
-
SKATEBOARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trượt Ván Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
TRƯỢT VÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Skateboard Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Skateboard Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
SKATEBOARD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Skateboarding Là Gì, Ý Nghĩa Của ... - Đấu Thầu
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt ... - IDT.EDU.VN
-
Skateboard - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bài Viết Tiếng Anh Về Sở Thích Trượt Ván
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Skateboard" | HiNative
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt ... - YouTube
-
Unit 6: I Like Skateboarding. - Alokiddy