Skateboard - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈskeɪt.ˌbɔrd/
Từ khóa » Skateboard Nói Tiếng Anh
-
SKATEBOARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trượt Ván Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
TRƯỢT VÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Skateboard Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Skateboard Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
SKATEBOARD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Skateboarding Là Gì, Ý Nghĩa Của ... - Đấu Thầu
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt ... - IDT.EDU.VN
-
Skate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bài Viết Tiếng Anh Về Sở Thích Trượt Ván
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Skateboard" | HiNative
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt ... - YouTube
-
Unit 6: I Like Skateboarding. - Alokiddy