Ruth is convinced that it's a good idea but I'm deeply skeptical. I've always been skeptical about alternative therapies. SMART Vocabulary: các từ liên quan và ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với skeptical. A: -Many experts remain skeptical about/of his claims. -I'm a bit skeptical about his chances of success ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ skeptical trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1not easily convinced; having doubts or reservations. the public ... Đặt câu với từ "skeptical".
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "skeptical" ... 1. Property developers were skeptical, and this hampered both product acceptance and job-creation efforts. La méfiance des ...
Xem chi tiết »
Câu ví dụ. ... Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy skeptical ít nhất 212 lần. ... Người ta bắt đầu đặt nghi vấn về tác quyền của Ê-sai khi nào, ...
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2021 · Sceptical ám chỉ tính khí, khuynh hướng hoài nghi, ngờ vực, luôn đặt câu hỏi. I was a little sceptical about his sympathy for the victims.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Skepticism trong một câu và bản dịch của họ · The norms were assigned the abbreviation CUDOs: Communism Universalism Disinterestedness and ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 8,7/10 (3) · Giá cho những ngày sắp tới bắt đầu từ VND 1.981.785/đêm (Chúng Tôi Khớp Giá) Amami skeptical inn - Vacation STAY 14029v, Akina – Đặt phòng được Đảm Bảo Giá Tốt Nhất! 3 đánh giá và 14 hình ảnh đang đợi bạn trên Booking.com.
Xem chi tiết »
Skeptic - Vietnamese translation, definition, meaning, synonyms, ... Người hoài nghi khoa học hay thực nghiệm là người đặt câu hỏi về niềm tin trên cơ sở ...
Xem chi tiết »
Chủ nghĩa hoài nghi triết học (tiếng Anh: philosophical skepticism) là trường ... nghĩa là câu hỏi liệu các tri thức và nhận thức có đúng hay không và liệu ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2017 · Một số đáp án được đưa ra: Positive (tích cực); Negative (tiêu cực); Neutral (trung lập); Supportive (ủng hộ); Skeptical (nghi ngờ)… Để trả lời ...
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2020 · SEOUL, South Korea — Shin Dong-yun, a scientist from the North Korean Institute of Virology, rushed to the northwestern border with China ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptical ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Skeptical » ... Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "too good to be true". Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "too ... And then we were really skeptical, because it was too good to be true.
Xem chi tiết »
Mình học lớp VNU 1 tháng của thầy Lộc và được 285 điểm. Số điểm cao hơn rất nhiều mục tiêu mình đặt ra. Với thời gian chỉ có một tháng nhưng thầy Lộc cũng như ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Skeptical đặt Câu
Thông tin và kiến thức về chủ đề skeptical đặt câu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu