Ý Nghĩa Của Skeptical Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- I'm a bit skeptical about his chances of success.
- I take a more skeptical view.
- Dan thinks it will all work out but I remain skeptical.
- Ruth is convinced that it's a good idea but I'm deeply skeptical.
- I've always been skeptical about alternative therapies.
- ask questions of someone/something idiom
- challenge
- challengingly
- cynic
- cynical about someone/something
- cynically
- cynicism
- doubt
- interrogate
- query
- reserve
- sceptical
- sceptically
- scepticism
- skeptic
- skeptically
- suspect
- suspected
- suspiciously
- unchallengeable
Các từ liên quan
skeptically skepticism (Định nghĩa của skeptical từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Các ví dụ của skeptical
skeptical I am therefore skeptical that the first simulated policy reform (an increase in the eligibility age) delivers meaningful results. Từ Cambridge English Corpus This requirement is so sufficiently bizarre that it merits a deeply skeptical response. Từ Cambridge English Corpus The idea of skeptical prior distributions confuses two reasons for caution in adopting a new treatment. Từ Cambridge English Corpus He was skeptical, but not nearly as critical as a lot of other people were. Từ Cambridge English Corpus Economists, like almost everyone else, say they are skeptical about such calculations. Từ Cambridge English Corpus But we must be skeptical here as well. Từ Cambridge English Corpus Where the speech community framework is skeptical of speakers' perspectives on their own practices, ethnography makes local interpretations central to the analysis. Từ Cambridge English Corpus If budget decision makers are skeptical types, then perhaps maintaining the current educational technology infrastructure will suffice. Từ Cambridge English Corpus Doubtless there are reasons for pressing these possibilities, but we are skeptical. Từ Cambridge English Corpus These sorts of considerations lead him to be skeptical of shepard's evolutionary proposal. Từ Cambridge English Corpus Some monists will immediately deny that such revelations could yield moral conclusions, but they need not be so skeptical. Từ Cambridge English Corpus Many conservatives had long been skeptical of using government action to protect consumers, workers, and the environment. Từ Cambridge English Corpus He was insufficiently skeptical of congressional process because it was the machine that made law. Từ Cambridge English Corpus A claim expressing doubt about the status of a moral judgment is externally skeptical if and only if the 11. Từ Cambridge English Corpus The threat of invasion "made many writers skeptical that a parliament could effectively replace the authority of the sultan" (p. 13). Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của skeptical Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của skeptical là gì?Bản dịch của skeptical
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 懷疑的,持懷疑態度的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 怀疑的,持怀疑态度的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha escéptico, escéptico/ca [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cético, cético/-ca… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Ba Lan trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý trong tiếng Nga “sceptical” の米国式つづり方, 懐疑的(かいぎてき)な… Xem thêm şüpheci, kuşkucu, kuşkulu… Xem thêm sceptique… Xem thêm ortografia americana de “sceptical”: escèptic… Xem thêm الهجاء الأمريكي لكَلِمة sceptical… Xem thêm -… Xem thêm skeptisk… Xem thêm “sceptical”의 미국식 영어 철자법: 회의적인… Xem thêm forma americana di “sceptical”… Xem thêm скептический… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
skeleton service skeleton staff skep skeptic skeptical skeptically skepticism sketch sketch in/out something phrasal verb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của skeptical
- skeptical adjective, at skeptic
- skeptical, at sceptical
Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add skeptical to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm skeptical vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Skeptical đặt Câu
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Skeptical" | HiNative
-
'skeptical' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'skeptical' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Skeptical - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Phân Biệt DOUBTFUL, DUBIOUS Và SCEPTICAL (SKEPTICAL)
-
SKEPTICISM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Amami Skeptical Inn - Vacation STAY 14029v, Akina
-
Skeptic: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chủ Nghĩa Hoài Nghi – Wikipedia Tiếng Việt
-
9 Loại Câu Hỏi Thường Gặp Trong Bài đọc Hiểu Tiếng Anh - VnExpress
-
North Korea Claims No Coronavirus Cases. Can It Be Trusted?
-
Nghĩa Của Từ Skeptical - Từ điển Anh - Việt
-
'too Good To Be True' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - MarvelVietnam
-
Skeptical, Doubtful, Dubious, Suspicious | Sự Khác Biệt Trong Tiếng ...