Sleep Around Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
sleep around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?sleep around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleep around

    Similar:

    bed-hop: be sexually active with more than one partner

    His wife bed hops

    Synonyms: bedhop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • sleep
  • sleepy
  • sleeper
  • sleep in
  • sleepily
  • sleeping
  • sleep off
  • sleep out
  • sleepless
  • sleepover
  • sleepwalk
  • sleepwear
  • sleep late
  • sleep mode
  • sleep over
  • sleep time
  • sleep with
  • sleepiness
  • sleepyhead
  • sleep apnea
  • sleep cream
  • sleeper-bed
  • sleeplessly
  • sleepwalker
  • sleepy dick
  • sleepy-eyed
  • sleep around
  • sleep-walker
  • sleeper beam
  • sleeper cell
  • sleeper goby
  • sleeper nail
  • sleeper nest
  • sleeper seat
  • sleeper wall
  • sleeping bag
  • sleeping car
  • sleeping-bag
  • sleeping-car
  • sleepwalking
  • sleepyheaded
  • sleep talking
  • sleep-walking
  • sleeper joist
  • sleeper screw
  • sleeping pill
  • sleeping rent
  • sleeping room
  • sleeping-suit
  • sleeplessness
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Sleep Around Nghĩa Là Gì