Sleep Around Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "sleep around" thành Tiếng Việt sleep around verb ngữ pháp
(idiomatic) To have numerous sexual partners. [..]
Bản dịch tự động của " sleep around " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"sleep around" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho sleep around trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "sleep around" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sleep Around Nghĩa Là Gì
-
SLEEP AROUND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
SLEEP AROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Sleep Around - Từ điển Anh - Việt
-
Sleep Around Là Gì
-
Sleep Around Là Gì, Nghĩa Của Từ Sleep Around | Từ điển Anh - Việt
-
Sleep Around Nghĩa Là Gì?
-
'sleep Around' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Sleep Around - DictWiki.NET
-
Sleep Around Có Nghĩa Là Gì? | Học Từ Vựng Tiếng Anh #shorts
-
Sleep Around Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sleeping Around Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"sleep Around" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"Sleep Around" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
"Sleep Around The Clock" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life