Sleep Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
ngủ, ngu, ngủ gục là các bản dịch hàng đầu của "sleep" thành Tiếng Việt.
sleep verb noun ngữ pháp(intransitive) To rest in a state of reduced consciousness. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm sleepTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ngủ
verbto rest in state of reduced consciousness [..]
Would you two knock it off with the loud noise? I'm trying to sleep.
Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.
MicrosoftLanguagePortal -
ngu
adjectiveWhere will the baby sleep - next to you or in the nursery ?
Bé sẽ ngu Ở đâu - gần bên bạn hay ở phòng dành cho trẻ em ?
Wiktionary -
ngủ gục
verbto rest in state of reduced consciousness
Nobody will sleep through it.
Sẽ không có ai ngủ gục.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- giấc ngủ
- giấc
- ngũ
- ức hiếp
- giấc hoa
- ngủ giấc ngàn thu
- ngủ trọ
- ngủ đỗ
- nằm yên
- sự chết
- sự nghỉ ngơi
- sự ngủ
- sự tĩnh dưỡng
- Ngủ
- ghèn
- tulog
- nhử
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sleep " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "sleep"
Bản dịch "sleep" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sleep Dịch Ra
-
SLEEP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Sleep" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sleep - Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
Sleep: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
SLEEP-WALKING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Sleep Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ngủ Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Dịch Nghĩa Từ Sleep
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sleep' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sleep' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'light Sleep' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Sleep - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh