Slowly - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
tiếng Việt
- tiếng Việt
Mục từ
slowlyslowTừ dẫn xuất
slowslowlyslownessNgữ cảnh
slouchSlovakSlovakiaSloveneSloveniaslowslow downslowdownslowlyslownessslow-wittedslowwormsludgeslugsluggishslumslumpslungslurpslurryslushslushyslyslybootsslowly [ˈsləʊlɪ] adv | |
chậm, từ từ |
dance | slow dance khiêu vũ chậm |
train | slow train tàu chậm |
understand* | slow to understand chậm hiểu |
chậm | làm cái gì chậm lại decelerate, slow down sth, slow up |
chậm | sự chậm lại slowing down, slowdown, deceleration |
hiểu | chậm hiểu slow-witted, slow to understand |
khiêu vũ | khiêu vũ chậm slow dance |
phanh | phanh lại brake, slow down |
tàu | tàu chậm slow train |
terms and conditions Lingea s.r.o., Vackova 9, 612 00 Brno, Czech Republic info@lingea.com Copyright © 2024. All rights reserved.
- lingea.com
Tuỷ chọn
- Български
- Català
- Česky
- Dansk
- Deutsch
- Eesti keeles
- Ελληνικά
- English
- Español
- Français
- Hrvatski
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- Latviski
- Lietuviškai
- Magyar
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- По-русски
- Slovenski
- Slovensky
- Srpski
- Suomi
- Svenska
- Türkçe
- Українською
- tiếng Việt
- 中文
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa » Slowly Dịch Sang Tiếng Việt
-
SLOWLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slowly«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Slowly Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowly | Từ điển Anh - Việt
-
VERY SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I AM SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Slowly Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Slowly Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Slowly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 20 Slowly Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'slowly' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
"He Went Up The Steps Slowly." - Duolingo