Slowly Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowly | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Bản mẫu:Phiên âm
Thông dụng
Phó từ
Dần dần, chậm, chậm chạp
slowly but surelychậm mà chắcnói chậm :speaks englisk slowly
Kỹ thuật chung
chậm
boil slowlysôi chậmslowly ageing targuđron già chậmslowly varying voltageđiện áp thay đổi chậmXây dựng
một cách chậm chạp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
bit by bit , costive , leisurely , sluggish , tardy , unhurriedThuộc thể loại
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Xây dựng,Xem thêm các từ khác
-
Slowly ageing tar
guđron già chậm, -
Slowly but surely
Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc -
Slowly varying voltage
điện áp thay đổi chậm, -
Slowness
/ ´slounis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự kém lanh lợi, sự đần độn, sự buồn tẻ (cuộc biểu... -
Slowspeed engine
động cơ tốc độ thấp, -
Sloyd
/ slɔid /, như sloid, -
Slr
viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex), -
Slub
/ slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...),
Từ khóa » Slowly Dịch Sang Tiếng Việt
-
SLOWLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slowly«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
VERY SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I AM SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Slowly Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Slowly Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Slowly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 20 Slowly Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'slowly' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Slowly - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
"He Went Up The Steps Slowly." - Duolingo