Smart - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/smɑɹt/
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/smɑːt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɑː(ɹ)t
Danh từ
smart /ˈsmɑːrt/
- Sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ.
Nội động từ
smart nội động từ /ˈsmɑːrt/
- Đau đớn, nhức nhối, đau khổ. finger smart — ngón tay đau nhức smoke makes eyes smart — khói làm nhức mắt
Thành ngữ
- to smart for: Bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của.
Chia động từ
smart| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to smart | |||||
| Phân từ hiện tại | smarting | |||||
| Phân từ quá khứ | smarted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smart | smart hoặc smartest¹ | smarts hoặc smarteth¹ | smart | smart | smart |
| Quá khứ | smarted | smarted hoặc smartedst¹ | smarted | smarted | smarted | smarted |
| Tương lai | will/shall²smart | will/shallsmart hoặc wilt/shalt¹smart | will/shallsmart | will/shallsmart | will/shallsmart | will/shallsmart |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smart | smart hoặc smartest¹ | smart | smart | smart | smart |
| Quá khứ | smarted | smarted | smarted | smarted | smarted | smarted |
| Tương lai | weretosmart hoặc shouldsmart | weretosmart hoặc shouldsmart | weretosmart hoặc shouldsmart | weretosmart hoặc shouldsmart | weretosmart hoặc shouldsmart | weretosmart hoặc shouldsmart |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | smart | — | let’s smart | smart | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
smart /ˈsmɑːrt/
- Mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh. to have a smart skirmish — có một cuộc chạm trán ác liệt to go off at a smart pace — bước đi nhanh to have a smart box on the ear — bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người
- Khéo léo, khôn khéo. a smart talker — người nói chuyện khéo a smart invention — phát minh tài tình
- Nhanh trí; tinh ranh, láu, lanh. a smart officer — sĩ quan nhanh trí smart dealing — lối chơi láu cá
- Thông minh (của một thiết bị). a smart phone ― điện thoại thông minh a smart home ― nhà thông minh
- Đẹp sang, thanh nhã, lịch sự. to look quite smart — trông thật là sang trọng smart clothes — quần áo lịch sự
- Diện, bảnh bao, duyên dáng. smart people — dân ăn diện the smart set — giới ăn chơi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “smart”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /smaʁt/
Tính từ
smart kđ /smaʁt/
- (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Bảnh. Un monsieur très smart — một ông rất bảnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “smart”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)t
- Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)t/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Smart Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Smart Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Smart - Từ điển Anh - Việt
-
SMART - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt "smart", "clever" Và "intelligent" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Smart Home - Trật Tự Tính Từ Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Internet Tivi, Smart Tivi Cơ Bản Và Smart Tivi - Điện Máy XANH
-
7 Sự Khác Biệt Giữa Smart, Intelligent Và Clever Mới Nhất
-
Smart Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nguyên Tắc Nhập Chứng Từ Trên Phần Mềm Smart Pro
-
Điều Khiển Từ Xa Cho Tất Cả TV Sony LCD LED Smart TV (Loại Tiêu ...
-
Chọn Mua Smart TV Nào Từ 7 đến 15 Triệu? - MediaMart
-
Điều Khiển TV LG Smart-ĐIỀU KHIỂN TỪ XA TIVI SMART ... - Shopee