Ý Nghĩa Của Smart Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của smart trong tiếng Anh smartadjective uk /smɑːt/ us /smɑːrt/

smart adjective (STYLISH)

Add to word list Add to word list B1 mainly UK having a clean, tidy, and stylish appearance: Guy looks very smart in his new suit, doesn't he? I need a smart jacket for my interview. She works in a very smart new office overlooking the river. B1 mainly UK A place or event that is smart attracts fashionable, stylish, or rich people: a smart restaurant We went to a very smart party on New Year's Eve.
  • She tends to wear quite smart clothes for work.
  • I need some smart trousers for work.
  • I wanted a more casual jacket - that one's a bit smart.
  • Paul had booked us into a very smart little hotel off the main square.
  • The nightclub is popular with Berlin's smart set.
Smart & elegant
  • clean-cut
  • cut
  • cut a fine figure idiom
  • dapper
  • dapperly
  • debonair
  • dressed (up) to the nines idiom
  • dressed to kill idiom
  • elegant
  • elegantly
  • nattily
  • natty
  • nine
  • smartness
  • soigné
  • spiff someone/something up phrasal verb
  • spiffily
  • spiffy
  • spruce
  • well groomed
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Attractive

smart adjective (INTELLIGENT)

B1 mainly US intelligent, or able to think quickly or intelligently in difficult situations: Maddy's teacher says she's one of the smartest kids in the class. Why don't you fix it if you're so smart? I'm not smart enough to understand computers. He's smart enough to know he can't run the business without her. Quitting that job was the smartest move I ever made. intelligent
  • intelligentHe seems like a very intelligent young man.
  • cleverI'm the cleverest kid in the class.
  • smartShe's incredibly smart and a great writer.
  • brightJacob was a very bright boy.
  • sharpHow can we stay mentally sharp as we age?
Xem thêm kết quả »
  • He's a very smart kid.
  • She's not especially academic but she's smart enough.
  • Steve's as smart as anyone I know with figures.
  • He's smart enough to know an opportunity when he sees one.
  • He was a very smart guy.
Intelligence
  • acuity
  • acumen
  • agility
  • apt
  • aptness
  • brain
  • grey matter
  • gumption
  • highbrow
  • horse sense
  • hyper-intelligent
  • penetrative
  • perceptively
  • percipient
  • percipiently
  • perspicacious
  • perspicaciously
  • when all is said and done idiom
  • whip-smart
  • wisdom
Xem thêm kết quả »

smart adjective (QUICK)

[ before noun ] done quickly with a lot of force or effort: She gave him a smart smack on the bottom. We'll have to work at a smart pace if we're going to finish on time. Hurrying and doing things quickly
  • accelerate
  • acceleration
  • against the clock idiom
  • against time/the clock idiom
  • alacrity
  • bash
  • dispatch
  • expedition
  • get a move on idiom
  • get a wiggle on idiom
  • grab-and-go
  • grease
  • hacky
  • over-hasty
  • panic button
  • patch something together phrasal verb
  • pounce
  • precipitately
  • prompt
  • promptly
Xem thêm kết quả »

smart adjective (WORKING BY COMPUTER)

C1 A smart machine, weapon, etc. uses computers to make it work so that it is able to act in an independent way: Until the advent of smart weapons, repeated attacks were needed to ensure the destruction of targets. used to refer to a motorway or other road on which computers are used to watch traffic and change speed limits, close lanes, and show warning signs according to the amount of traffic : What should you do if you break down on a smart motorway? Smart road technologies are shaping the future of transportation. Computer concepts
  • 2FA
  • 2SV
  • 3-D printing
  • adaptive learning
  • additive manufacturing
  • alignment
  • fly-by-wire
  • greedy
  • grey out phrasal verb
  • hacking
  • hallucinate
  • hallucination
  • nest
  • stack
  • subfile
  • submenu
  • supermind
  • systems analysis
  • tagging
  • wan
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Roads: motorways

smart adjective (WITHOUT RESPECT )

mainly US not showing respect, especially when making a funny remark: Don't get smart with me, young lady! Your smart mouth is going to get you into trouble. Rude and cheeky
  • backchat
  • cheekily
  • cheekiness
  • cheeky
  • churlishly
  • churlishness
  • coarse-grained
  • cocky
  • fruity
  • indelicate
  • neanderthal
  • obnoxiously
  • obnoxiousness
  • offensively
  • offensiveness
  • pertly
  • sass
  • unceremonious
  • unpleasant
  • unprintable
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Humour & humorous

Từ liên quan

smartness smartadverb uk /smɑːt/ us /smɑːrt/ in a clever and effective way: We have to work hard and work smart. They are encouraging people to eat smart and adopt a healthy lifestyle. Wise and sensible
  • be a victory for common sense idiom
  • cannily
  • canny
  • clear-headed
  • clear-headedly
  • judicious
  • judiciously
  • level-headed
  • long-sightedness
  • method
  • reasoned
  • responsibility
  • responsible
  • responsibly
  • right-minded
  • to be wise after the event idiom
  • victory
  • well advised
  • wily
  • wisdom
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Efficient and effective smartverb [ I ] uk /smɑːt/ us /smɑːrt/ to hurt with a sharp pain: My eyes were smarting from the onions. to cause pain
  • hurtMy leg hurts.
  • acheMy legs are still aching from my run yesterday.
  • throbMy head throbbed.
  • stingHis cheeks stung from the aftershave he'd just put on.
  • smartThe smoke was thick, making her eyes smart.
  • rubThe clothing is cleverly stitched to prevent the seams rubbing anywhere.
Xem thêm kết quả » to feel upset and angry because of failure or criticism: The police are still smarting from their failure to prevent the robbery. Pain & painful
  • -racked
  • ache
  • aches and pains
  • achy
  • agonizing
  • analgesia
  • be murder on something idiom
  • birth pangs
  • brain freeze
  • dull
  • earache
  • pain relief
  • pain reliever
  • painlessly
  • pang
  • prick
  • shooting pains
  • stab
  • sting
  • throb
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Feeling sad and unhappy (Định nghĩa của smart từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

smart | Từ điển Anh Mỹ

smartadjective [ -er/-est only ] us /smɑrt/

smart adjective [-er/-est only] (INTELLIGENT)

Add to word list Add to word list intelligent, or able to think and understand quickly in difficult situations: Jed’s smart enough to get A’s in this class. Her daughter is smarter than she is. Ginny is a very smart kid. Quitting that job was a smart move. Smart devices are ones that operate using computers: smart phones a smart card

smart adjective [-er/-est only] (STYLISH)

dated having a clean, neat, stylish appearance: She wore smart dresses and dashing hats. smartverb [ I ] us /smɑrt/

smart verb [I] (STING)

to feel a stinging pain: Abby’s eyes smarted from the smoke. fig. Sacramento is still smarting from the loss (= is upset by it). (Định nghĩa của smart từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

SMART | Tiếng Anh Thương Mại

SMARTadjective   HR, WORKPLACE, MANAGEMENT uk /smɑːt/ us Add to word list Add to word list abbreviation for Specific, Measurable, Agreed (or Achievable), Realistic, and Time Bound (or Timed): a phrase to say that the aims of a company, employee, etc. should be stated in relation to these things: You need to ensure that all your objectives are SMART. smartadjective uk /smɑːt/ us IT using advanced computer systems: smart design/technology The passports have smart chips, designed to relay travellers' biometric information. intelligent or able to think quickly: They recruit smart young people and train them on the job. Buying those shares was a really smart move. Xem thêm smart card smartphone (Định nghĩa của smart từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của smart

smart Of these, households with the largest living quarters and the smartest interior are preferred. Từ Cambridge English Corpus I think he was smarting from a castigation he got the other day. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If they are smarting under a grievance, how much more must ordinary people be smarting because of the grievances they feel? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We have emerged after facing the people, a democracy that was smarting from cuts. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Clearly, they are still smarting from their defeat on both counts. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They have come with a grievance and a smarting under a sense of injustice very often against courts of summary jurisdiction. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Still smarting somewhat from the last election, we take well and gratefully receive those remarks. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There have been many complaints, particularly about smarting eyes and running noses caused by sulphuric acid spray from the cooling system. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 At the same time those of us who belong to the engineering industry are smarting under a grievance. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 As a result we shall be left high and dry, and people in various localities will be left smarting. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A hungry populace, smarting under a sense of injustice, would continually have been a potential, and possibly an actual, source of danger to property. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Are you going to embitter it by having the working classes smarting under an obvious injustice? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 His wounds were very quick; they smarted, but you recovered from them quickly. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A man who could bear the blows of his enemies with equanimity must have smarted under such lashes from his countrymen. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Nevertheless, we have put patriotism and loyalty to the war effort before the grievances under which the engineers are smarting. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của smart Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của smart, SMART là gì?

Bản dịch của smart

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 時髦的, 整潔漂亮的,時髦的, (地方或活動)時髦奢華的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 时髦的, 整洁漂亮的,时髦的, (地方或活动)时髦奢华的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha arreglado, elegante, distinguido… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha elegante, inteligente, forte… Xem thêm trong tiếng Việt thanh nhã, lịch sự, khéo léo… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चुणचुणीत, अद्ययावत, अद्ययावत्… Xem thêm 賢い, 利口な, 頭が切れる… Xem thêm zekî, akıllı, şık… Xem thêm intelligent/-ente, astucieux/-ieuse, élégant/-ante… Xem thêm llest, arreglat, polit… Xem thêm chic, pienter, vinnig… Xem thêm சுத்தமான, நேர்த்தியான மற்றும் நேர்த்தியான தோற்றத்தைக் கொண்டிருத்தல், சுத்தமான ஒரு இடம் அல்லது நிகழ்வு நாகரீகமான… Xem thêm स्मार्ट, आकर्षक, बना-ठना… Xem thêm આકર્ષક, એવી જગ્યા કે પ્રસંગ જે આધુનિક રહેણીકરણીવાળા, ભપકાદાર… Xem thêm smart, kvik, sviende… Xem thêm stilig, snofsig, flott… Xem thêm kemas, pintar, cepat… Xem thêm fesch, gescheit, schmerzhaft… Xem thêm smart, intelligent, elegant… Xem thêm خوش لباس, دیدہ زیب, چست وچالاک… Xem thêm чепурний, меткий, спритний… Xem thêm толковый, сообразительный, опрятный… Xem thêm స్మార్ట్, శుభ్రమైన, చక్కనైన మరియు స్టైలిష్ రూపాన్ని కలిగి ఉండటం… Xem thêm ذَكي, مُهَنْدَم, أنيق… Xem thêm স্মার্ট, সপ্রতিভ, একটি জায়গা বা ইভেন্ট যা আধুনিক… Xem thêm elegantní, bystrý, mazaný… Xem thêm necis, cerdas, cepat… Xem thêm สะอาดและประณีต, ฉลาด, หลักแหลม… Xem thêm bystry, elegancki, inteligentny… Xem thêm 지적인, 똑똑한, 깔끔한… Xem thêm pronto, sveglio, bravo… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

smarmed smarmily smarming smarmy smart smart alec smart aleck Smart Board smart bomb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của smart

  • smart money
  • smart TV
  • smart-ass
  • smart set
  • smart tag
  • smart aleck
  • smart-aleck
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

C-suite

UK /ˈsiːˌswiːt/ US /ˈsiːˌswiːt/

the group of people with the most important positions in a company, whose job titles usually begin with C meaning chief

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future

December 18, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Adjective 
      • smart (STYLISH)
      • smart (INTELLIGENT)
      • smart (QUICK)
      • smart (WORKING BY COMPUTER)
      • smart (WITHOUT RESPECT )
    AdverbVerb
  • Tiếng Mỹ   
    • Adjective 
      • smart (INTELLIGENT)
      • smart (STYLISH)
    • Verb 
      • smart (STING)
  • Kinh doanh   AdjectiveAdjective
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add smart to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm smart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Smart Loại Từ