Smoke - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=smoke&oldid=2244664” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)enPR: smōk, IPA(ghi chú):/sməʊk/
- (Mỹ)enPR: smōk, IPA(ghi chú):/smoʊk/
- (CA,Scotland)IPA(ghi chú):/smoːk/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -əʊk
Danh từ
smoke /ˈsmoʊk/
- Khói. a column of smoke — cột khói to end (go up) in smoke — tan thành mây khói (kế hoạch)
- Hơi thuốc. I must have a smoke — tôi phải rít một hơi thuốc mới được
- (Từ lóng) Điếu thuốc lá, điếu xì gà.
Thành ngữ
- the big smoke: (Từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn.
- from smoke into smother: Từ lỗi này sang tội nọ.
- like smoke: (Từ lóng) Nhanh chóng, dễ dàng.
- no smoke without fire: (Tục ngữ) Không có lửa sao có khói.
- holy smoke: (tiếng lóng) dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hay kinh ngạc.
Nội động từ
smoke nội động từ /ˈsmoʊk/
- Bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi. lamp is smoking — đèn bốc khói
- Hút thuốc. to smoke like a chimney — hút như hun khói cả ngày
Ngoại động từ
smoke ngoại động từ /ˈsmoʊk/
- Làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói. lamp smokes ceiling — đèn làm đen trần nhà the porridge is smoked — cháo có mùi khói
- Hun. to smoke insects — hun sâu bọ
- Hút thuốc. to smoke oneself ill (sick) — hút thuốc đến ốm người to smoke oneself into calmness — hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần
- Nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khám phá, phát hiện.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Chế giễu.
Thành ngữ
- put that in your pipe and smoke it: Xem Pipe
Chia động từ
smoke| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to smoke | |||||
| Phân từ hiện tại | smoking | |||||
| Phân từ quá khứ | smoked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smoke | smoke hoặc smokest¹ | smokes hoặc smoketh¹ | smoke | smoke | smoke |
| Quá khứ | smoked | smoked hoặc smokedst¹ | smoked | smoked | smoked | smoked |
| Tương lai | will/shall²smoke | will/shallsmoke hoặc wilt/shalt¹smoke | will/shallsmoke | will/shallsmoke | will/shallsmoke | will/shallsmoke |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smoke | smoke hoặc smokest¹ | smoke | smoke | smoke | smoke |
| Quá khứ | smoked | smoked | smoked | smoked | smoked | smoked |
| Tương lai | weretosmoke hoặc shouldsmoke | weretosmoke hoặc shouldsmoke | weretosmoke hoặc shouldsmoke | weretosmoke hoặc shouldsmoke | weretosmoke hoặc shouldsmoke | weretosmoke hoặc shouldsmoke |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | smoke | — | let’s smoke | smoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “smoke”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊk
- Vần:Tiếng Anh/əʊk/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Của Smoke
-
SMOKE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Smoked - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Smoke Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Smoke Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"smoke" Là Gì? Nghĩa Của Từ Smoke Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
“Smoke Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Smoke Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Smoke
-
SMOKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Smoke Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Smoke - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Định Nghĩa Của Từ 'smoke' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Smoke Hole Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Smoke - Từ điển Anh - Việt