Sơ Giao - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səː˧˧ zaːw˧˧ | ʂəː˧˥ jaːw˧˥ | ʂəː˧˧ jaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˥ ɟaːw˧˥ | ʂəː˧˥˧ ɟaːw˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]sơ giao
- (Từ cũ) Mới quen nhau. Bạn sơ giao.
Trái nghĩa
[sửa]- thâm giao
Tham khảo
[sửa]- "sơ giao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Sơ Giao Có Nghĩa Là Gì
-
Sơ Giao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Sơ Giao Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "sơ Giao" - Là Gì?
-
Sơ Giao Nghĩa Là Gì?
-
Vài Nét Về Cách Xưng Hô Trong đạo Phật | Sở Nội Vụ Nam Định
-
Sở Giáo Dục Và Đào Tạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cơ Sở Giáo Dục Là Gì? Các Cơ Sở Giáo Dục Thịnh Hành Hiện Nay
-
Sở GD&ĐT Nam Định