Từ điển Tiếng Việt "sơ Giao" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sơ giao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sơ giao

- t. (cũ). Mới quen nhau. Bạn sơ giao.

ht. Mới quen nhau. Bạn sơ giao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sơ giao

sơ giao
  • adj
    • newly acquainted
      • Họ mới là bạn sơ giao: They are new acquaintances

Từ khóa » Sơ Giao Có Nghĩa Là Gì