Từ điển Tiếng Việt "sơ Giao" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sơ giao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sơ giao
- t. (cũ). Mới quen nhau. Bạn sơ giao.
ht. Mới quen nhau. Bạn sơ giao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsơ giao
sơ giao- adj
- newly acquainted
- Họ mới là bạn sơ giao: They are new acquaintances
- newly acquainted
Từ khóa » Sơ Giao Có Nghĩa Là Gì
-
Sơ Giao - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sơ Giao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Sơ Giao Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sơ Giao Nghĩa Là Gì?
-
Vài Nét Về Cách Xưng Hô Trong đạo Phật | Sở Nội Vụ Nam Định
-
Sở Giáo Dục Và Đào Tạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cơ Sở Giáo Dục Là Gì? Các Cơ Sở Giáo Dục Thịnh Hành Hiện Nay
-
Sở GD&ĐT Nam Định