Soát Vé Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ soát vé tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | soát vé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ soát vé | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
soát vé tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soát vé trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soát vé tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - かいさつ - 「改札する」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "soát vé" trong tiếng Nhật
- - đi qua cửa soát vé:改札を通る
- - xuất trình vé tháng ở cửa soát vé:改札口で定期券を見せる
- - chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động:自動改札機で運賃を支払う
Tóm lại nội dung ý nghĩa của soát vé trong tiếng Nhật
* v - かいさつ - 「改札する」Ví dụ cách sử dụng từ "soát vé" trong tiếng Nhật- đi qua cửa soát vé:改札を通る, - xuất trình vé tháng ở cửa soát vé:改札口で定期券を見せる, - chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động:自動改札機で運賃を支払う,
Đây là cách dùng soát vé tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soát vé trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới soát vé
- nước Môzămbic tiếng Nhật là gì?
- sự nóng vội tiếng Nhật là gì?
- cõi đời tiếng Nhật là gì?
- lui kỳ hạn tiếng Nhật là gì?
- màu trộn tiếng Nhật là gì?
- nhìn ngó láo liên tiếng Nhật là gì?
- sự chủ tọa tiếng Nhật là gì?
- diệt tiếng Nhật là gì?
- bắt giam tiếng Nhật là gì?
- bày trò tiếng Nhật là gì?
- sân nhà tiếng Nhật là gì?
- đầy sức sống tiếng Nhật là gì?
- tro gỗ tiếng Nhật là gì?
- bỏ dở chừng tiếng Nhật là gì?
- nức danh tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Soát Vé Nghĩa Là Gì
-
Soát Vé Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
'soát Vé' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Soát Vé Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "soát Vé" - Là Gì?
-
Soát Vé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Soát Vé/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nghĩa Của Từ Soát - Từ điển Việt
-
"soát Vé" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cổng Soát Vé, Sự Soát Vé Tiếng Nhật Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Cửa Soát Vé Tiếng Nhật Là Gì?
soát vé (phát âm có thể chưa chuẩn)