soát vé - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ngay sau khi giành chiến thắng, nữ diễn viên Frances McDormand đã bị đánh cắp tượng vàng Oscar trong 15 phút bởi một người tên là Terry Bryant, người soát ...
Xem chi tiết »
soát vé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ soát vé sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. soát vé. check (bus, train) tickets.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ soát vé trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @soát vé - Check (bus, train) tickets =Nhân viên soát vé+Inspecto.
Xem chi tiết »
birth certificate of under the age of 18 at ticket control gate.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "người soát vé" into English. Human translations with examples: conductor.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'soát vé' trong tiếng ... Phát âm soát vé. soát vé. Check (bus, train) tickets. Nhân viên soát vé: Inspector ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "nhân viên soát vé tại ga" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Soát vé dịch là: Check (bus, train) tickets. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Soát Vé Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề soát vé trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu