Từ điển Việt Anh "soát Vé" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"soát vé" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
soát vé
soát vé- Check (bus, train) tickets
- Nhân viên soát vé: Inspector
Từ khóa » Soát Vé Trong Tiếng Anh
-
Soát Vé - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Soát Vé In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Soát Vé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Soát Vé Bằng Tiếng Anh
-
TẠI CỔNG SOÁT VÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Results For Người Soát Vé Translation From Vietnamese To English
-
"nhân Viên Soát Vé Tại Ga" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Soát Vé - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
"soát Vé" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore