Soát Vé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
soát vé
check (bus, train) tickets
nhân viên soát vé inspector
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
soát vé
Check (bus, train) tickets
Nhân viên soát vé: Inspector
- soát
- soát vé
- soát lại
- soát xét
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Soát Vé Trong Tiếng Anh
-
Soát Vé - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Soát Vé In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Soát Vé Bằng Tiếng Anh
-
TẠI CỔNG SOÁT VÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Results For Người Soát Vé Translation From Vietnamese To English
-
Từ điển Việt Anh "soát Vé" - Là Gì?
-
"nhân Viên Soát Vé Tại Ga" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Soát Vé - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
"soát Vé" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore