Results For Người Soát Vé Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
người soát vé
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Ông soát vé.
English
conductor.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tàu điện, soát vé
English
train-vain pass-vass.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cho tôi soát vé nào.
English
get your tickets out, please.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cậu soát vé, cậu đi đâu vậy?
English
where are you going, ticket guy?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- không, trông như soát vé.
English
no. he looks like a chimney sweeper.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
các hành khách, xin hãy đến các cổng soát vé được chỉ định.
English
all passengers, please report to your designated gates.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
a-háp soát điểm những tôi tớ của các quan cai hàng tỉnh; có được hai trăm ba mươi hai người. kế sau, người soát điểm cả dân y-sơ-ra-ên, được bảy ngàn người.
English
then he numbered the young men of the princes of the provinces, and they were two hundred and thirty two: and after them he numbered all the people, even all the children of israel, being seven thousand.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,292,712,714 human contributions
Users are now asking for help:
ee (Spanish>English)kemalanga motor (Malay>English)fine and you (Italian>Spanish)to that extent, (English>Ukrainian)preferì (Italian>French)head collector (English>Dutch)prevedere che (Italian>English)ê°€ì ¸ì™”êµ¬ë‚˜ (Korean>French)kal (Tamil>Hindi)what time (English>Norwegian)once you buy the forn i will get you the job (English>Tagalog)let's find out hindi (Hindi>English)make today amazing (English>Spanish)vaktstuen (Norwegian>German)удостоверением (Russian>Serbian)vậy chúc bạn thành công (Vietnamese>English)ikaw din mag ingat (Tagalog>Spanish)فلم سکسی ایرانی جدید سکس س؛ (Zulu>English)patience is a virtue (English>Tagalog)great white shark (English>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Soát Vé Trong Tiếng Anh
-
Soát Vé - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Soát Vé In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Soát Vé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Soát Vé Bằng Tiếng Anh
-
TẠI CỔNG SOÁT VÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "soát Vé" - Là Gì?
-
"nhân Viên Soát Vé Tại Ga" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Soát Vé - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
"soát Vé" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore