TẠI CỔNG SOÁT VÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TẠI CỔNG SOÁT VÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tại cổng soát véat ticket control gatetại cổng soát vé
Ví dụ về việc sử dụng Tại cổng soát vé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tạigiới từinatcổngdanh từportgategatewayportaldoorsoátdanh từcontrolscreeningscontrolssoátđộng từmanagedsoáttính từuncheckedvédanh từticketsboxfarevéđộng từpass tại chỗ để đảm bảotại chỗ nàyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tại cổng soát vé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Soát Vé Trong Tiếng Anh
-
Soát Vé - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Soát Vé In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Soát Vé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Soát Vé Bằng Tiếng Anh
-
Results For Người Soát Vé Translation From Vietnamese To English
-
Từ điển Việt Anh "soát Vé" - Là Gì?
-
"nhân Viên Soát Vé Tại Ga" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Soát Vé - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
"soát Vé" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore