3 ngày trước
Xem chi tiết »
Tra từ 'con sóc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Con sóc tiếng anh là gì? Sóc là loài vật sống trên cành cây, nhắc đến loài sóc thì ai cũng sẽ nghĩ đến một loài vật nhỏ bé nhưng rất nhanh nhẹn.
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể chăm sóc tình trạng thiêng liêng của mình bằng hai cách chính. (Colossians 1:9, 10) We can take care of our spiritual appearance in two main ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của con sóc , bao gồm: squirrel . Các câu mẫu có con sóc chứa ít nhất 1.480 câu ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “con sóc” thường được sử dụng bằng từ "squirrel". · Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/ · Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent ...
Xem chi tiết »
Soc. ý nghĩa, định nghĩa, Soc. là gì: written abbreviation for Society: used in the name of some organizations: . ... Ý nghĩa của Soc. trong tiếng Anh. Soc.
Xem chi tiết »
sóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sóc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sóc. * dtừ. squirrel ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con sóc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, con sóc thường được sử dụng bằng từ "squirrel". Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/; Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with ...
Xem chi tiết »
Cao trên những cành cây đóng băng tôi thấy con sóc nhảy và trượt. · High on the frozen branches I saw a squirrel jump and skid.
Xem chi tiết »
əl /Ngoài ra còn có loại khác như chipmunk / ˈtʃɪp. mʌŋk / – sóc chuộtĐặt câu với từ squirrel:The squirrel is on the tree ( Con sóc đang ở trên cành cây )Đôi ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Định nghĩa Tiếng Anh : An agile tree-dwelling rodent with a bushy tail, typically feeding on nuts and seeds. ( một loài gặm nhấm sống trên cây ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Trong tiếng Anh, con sóc thường được áp dụng bằng tự "squirrel".Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa tiếng Anh: An agile ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Con sóc tiếng anh. Con sóc tiếng anh là squirrel /ˈskwɪr.əl/ · Đặt câu với từ squirrel: The squirrel is on the tree (Con sóc sẽ ở bên trên cành ...
Xem chi tiết »
con sóc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe là gì?
Xem chi tiết »
8. Anh nghĩ hắn trông như một con sóc chuột khốn kiếp nhưng những gì anh biết ư? I think he looks like a fucking, average chipmunk, but what do I know?
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Trong Tiếng Anh, nhỏ sóc hay được sử dụng bằng trường đoản cú "squirrel".Cách vạc âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa Tiếng Anh: An agile ...
Xem chi tiết »
chăm sóc = verb To attend on (upon), to care for care Chăm sóc răng / sắc đẹp / tại nhà Dental/beauty/home care to look after...; to attend to...; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sóc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sóc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu