Sóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sóc" thành Tiếng Anh
squirrel là bản dịch của "sóc" thành Tiếng Anh.
sóc noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm sócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
squirrel
nounrodent
Ổ bánh mì được trang trí bằng những con sóc nhỏ xíu được làm rất công phu.
The loaf of bread was adorned with ornate tiny squirrels.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
small Khmer village
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sóc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sóc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sóc Trong Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Squirrel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
CON SÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì – Tên Con động Vật Tiếng Anh
-
• Con Sóc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Squirrel | Glosbe
-
"Con Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Soc. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CON SÓC - Translation In English
-
Con Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CON SÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì?
-
“Con Sóc” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'con Sóc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)