Bản Dịch Của Squirrel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
squirrel
noun /ˈskwirəl, (American) ˈskwəːrəl/ Add to word list Add to word list ● a type of animal of the rodent family, usually either reddish-brown or grey, with a large bushy tail. con sóc(Bản dịch của squirrel từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của squirrel
squirrel Finally, many basic anatomical and physiological properties in the early visual system of squirrel have now been described, permitting investigations of cellular mechanisms. Từ Cambridge English Corpus Each of the three captive squirrels first consumed nine or ten larvae before eating any seeds. Từ Cambridge English Corpus A nutritional comparison of selected fox squirrel foods. Từ Cambridge English Corpus For grey squirrels the expansion in tetrads occupied appeared to rise asymptotically, with the expansion declining after 1999. Từ Cambridge English Corpus We obtained insufficient squirrel-handled endocarps to make the same comparison for squirrels. Từ Cambridge English Corpus All five squirrel monkeys raised with strabismus exhibited well-developed ocular dominance columns in striate cortex of each hemisphere. Từ Cambridge English Corpus We were able to trace these projections in squirrel and macaque monkeys. Từ Cambridge English Corpus In this article, we review four decades of anatomical, behavioral, and physiological studies in squirrel and make comparisons with other species. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của squirrel
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 松鼠… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 松鼠… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ardilla, ardilla [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha esquilo, esquilo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý リス… Xem thêm sincap… Xem thêm écureuil [masculine], écureuil… Xem thêm esquirol… Xem thêm eekhoorn… Xem thêm veverka… Xem thêm egern… Xem thêm tupai… Xem thêm กระรอก… Xem thêm wiewiórka… Xem thêm ekorre… Xem thêm tupai… Xem thêm das Eichhörnchen… Xem thêm ekorn [neuter], ekorn… Xem thêm 다람쥐… Xem thêm білка… Xem thêm scoiattolo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của squirrel là gì? Xem định nghĩa của squirrel trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
squelch squid squint squirm squirrel squirt Sr St stab {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add squirrel to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm squirrel vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sóc Trong Tiếng Anh
-
CON SÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì – Tên Con động Vật Tiếng Anh
-
Sóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
• Con Sóc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Squirrel | Glosbe
-
"Con Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Soc. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CON SÓC - Translation In English
-
Con Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CON SÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì?
-
“Con Sóc” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'con Sóc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)