SỚM HAY MUỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỚM HAY MUỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sớm hay muộnsooner or latersớm hay muộnearly or latesớm hay muộnsớm hay trễđầu hoặc cuốisoon or latersớm hay muộnearlier or latersớm hay muộnsớm hay trễđầu hoặc cuốisoon or latesớm hay muộn

Ví dụ về việc sử dụng Sớm hay muộn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kết hôn sớm hay muộn?Wedding soon or later?Sớm hay muộn đều không tốt.Earlier or later was no good.Giờ chạy sớm hay muộn a?Running late or early?Sớm hay muộn cũng không tốt.Earlier or later was no good.Mùa xuân đến sớm hay muộn?Is your spring late or early?Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từđến muộnngủ muộnbị muộnđến quá muộnăn muộnhọc muộnvề muộntới muộnđi muộnchạy muộnHơnNhưng sớm hay muộn, người thắng cuộc.But soon or late, the man who wins.Nhưng nó có thể bắt đầu sớm hay muộn.But it can start earlier or later.Sớm hay muộn, đó là vấn đề.Whether it's late or early, that's what matters.Các lý do để có con sớm hay muộn.Reasons for having kids earlier or later?Sớm hay muộn, bạn sẽ bị phạt.".Because sooner or later, you will be poached.”.Nhưng nó có thể bắt đầu sớm hay muộn.However, it may start earlier or later.Nhưng sớm hay muộn, thực tế cũng xâm nhập.But sooner or later reality sets in.Nên cho trẻ đi học sớm hay muộn?Should children start school earlier or later?Dù sao chúng ta sớm hay muộn cũng thành thân.”.They will catch us soon or late.".Giờ học của bạn bắt đầu sớm hay muộn hơn?Do your classes start earlier or late?Sớm hay muộn bạn sẽ phải tạo danh sách.Soon or later you will have a fixture list.Quên được anh chỉ là điều sớm hay muộn.I forget whether you were earlier or later.Sớm hay muộn bạn sẽ trở thành khổ.Soon or later you will unfortunately get injured.Không phải là sớm hay muộn, mà vào đúng lúc.Not earlier or later, but right on time.Hy vọng có thể hợp tác với bạn sớm hay muộn.Hope to work again with you soon or later.Còn về sớm hay muộn thì không biết.Whether He will come soon or late, we do not know.Sớm hay muộn chỉ là vấn đề thời gian.Whether sooner or later is only the matter of time.Mùa xuân đến sớm hay muộn tùy vào từng vùng.The season starts earlier or later in the year depending on the region.Sớm hay muộn, Thượng đế cũng sẽ trừng phạt họ.But sooner or later God will cut them down.Chứ xem sớm hay muộn thì ko quan trọng lắm.Look earlier or late it should not matter.Sớm hay muộn gì thì nước Đức cũng sẽ tái võ trang….Soon or later Germany will turn to them too.Chúng ta sớm hay muộn đều sẽ gặp được đúng người!”.And we hope soon or late we shall get the right man.".Sớm hay muộn phụ thuộc vào số lượng của những người chịu làm dã tràng.We finish earlier or later depending on how many people come out.Sớm hay muộn, mỗi phần mái nhà đều sẽ cần được thay thế hoặc sửa chữa.Soon or later, your roof will require repair or replacement.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0178

Xem thêm

sớm hay muộn bạn sẽsooner or later you willsớm hay muộn cũngsooner or laterquá sớm hay quá muộntoo early or too late

Từng chữ dịch

sớmtrạng từearlysoonshortlysớmtính từprematuresớmas soon ashaysự liên kếtorhaytính từgoodbesthaytrạng từbettermuộntrạng từlatelatermuộntính từlatest sớm hay muộn bạn sẽsớm hiểu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sớm hay muộn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đến Sớm Hay Muộn Không Quan Trọng