Sớm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sớm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sớm trong tiếng Trung và cách phát âm sớm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sớm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sớm tiếng Trung sớm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm sớm tiếng Trung 不久 《指距离某个时期或某件事情时间不远 (phát âm có thể chưa chuẩn)
不久 《指距离某个时期或某件事情时间不远。》旦 《天亮; 早晨。》sớm tối; sớm chiều旦暮及早 《趁早。》早; 夙 《时间在先的。》lúa sớm早稻。trưởng thành sớm早熟。tảo hôn; kết hôn sớm早婚。anh đến sớm một tý. 你早点儿来。 早起 《早晨。》sớm hoàn thành công việc早日完工。chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ. 祝你早日恢复健康。mong anh sớm quay về. 望你早日回来。早日 《早早儿; 时间提早。》提前 《(把预定的时间)往前移。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sớm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lửa lựu tiếng Trung là gì?
  • ngữ khí tiếng Trung là gì?
  • sắc đẹp tiếng Trung là gì?
  • phối giống tiếng Trung là gì?
  • ban chiều tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sớm trong tiếng Trung

不久 《指距离某个时期或某件事情时间不远。》旦 《天亮; 早晨。》sớm tối; sớm chiều旦暮及早 《趁早。》早; 夙 《时间在先的。》lúa sớm早稻。trưởng thành sớm早熟。tảo hôn; kết hôn sớm早婚。anh đến sớm một tý. 你早点儿来。 早起 《早晨。》sớm hoàn thành công việc早日完工。chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ. 祝你早日恢复健康。mong anh sớm quay về. 望你早日回来。早日 《早早儿; 时间提早。》提前 《(把预定的时间)往前移。》

Đây là cách dùng sớm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sớm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不久 《指距离某个时期或某件事情时间不远。》旦 《天亮; 早晨。》sớm tối; sớm chiều旦暮及早 《趁早。》早; 夙 《时间在先的。》lúa sớm早稻。trưởng thành sớm早熟。tảo hôn; kết hôn sớm早婚。anh đến sớm một tý. 你早点儿来。 早起 《早晨。》sớm hoàn thành công việc早日完工。chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ. 祝你早日恢复健康。mong anh sớm quay về. 望你早日回来。早日 《早早儿; 时间提早。》提前 《(把预定的时间)往前移。》

Từ khóa » đến Sớm Tiếng Trung Là Gì