Son Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ son tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm son tiếng Anh son (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ son

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

son tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ son trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ son tiếng Anh nghĩa là gì.

son /sʌn/* danh từ- con trai=son and heir+ con trai cả, con thừa tự=he his father's son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó- dòng dõi- người con, người dân (một nước)= Vietnam's sons+ những người con của nước Việt nam!every mother's son x mother son of a gun- (xem) gun!the Son of Man- Chúa!son of Mars- chiến sĩ, quân lính!the sons of men- nhân loại!son of the soil- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

Thuật ngữ liên quan tới son

  • neologist tiếng Anh là gì?
  • salesclerks tiếng Anh là gì?
  • commissural tiếng Anh là gì?
  • digital information tiếng Anh là gì?
  • Axiom of dominance tiếng Anh là gì?
  • take-out tiếng Anh là gì?
  • heterogenetic tiếng Anh là gì?
  • nautical mile tiếng Anh là gì?
  • fifteenth tiếng Anh là gì?
  • drams tiếng Anh là gì?
  • couch grass tiếng Anh là gì?
  • cross-hatch tiếng Anh là gì?
  • conicity tiếng Anh là gì?
  • focusses tiếng Anh là gì?
  • factitive tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của son trong tiếng Anh

son có nghĩa là: son /sʌn/* danh từ- con trai=son and heir+ con trai cả, con thừa tự=he his father's son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó- dòng dõi- người con, người dân (một nước)= Vietnam's sons+ những người con của nước Việt nam!every mother's son x mother son of a gun- (xem) gun!the Son of Man- Chúa!son of Mars- chiến sĩ, quân lính!the sons of men- nhân loại!son of the soil- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

Đây là cách dùng son tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ son tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

son /sʌn/* danh từ- con trai=son and heir+ con trai cả tiếng Anh là gì? con thừa tự=he his father's son+ nó thật xứng là con cha nó tiếng Anh là gì? nó giống cha nó- dòng dõi- người con tiếng Anh là gì? người dân (một nước)= Vietnam's sons+ những người con của nước Việt nam!every mother's son x mother son of a gun- (xem) gun!the Son of Man- Chúa!son of Mars- chiến sĩ tiếng Anh là gì? quân lính!the sons of men- nhân loại!son of the soil- người ở vùng này tiếng Anh là gì? người trong vùng tiếng Anh là gì? người trong nước

Từ khóa » His Son Tiếng Việt Là Gì