Son - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

son môi
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sɔn˧˧ | ʂɔŋ˧˥ | ʂɔŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂɔn˧˥ | ʂɔn˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𣘈: son
- 𧹪: son
- 𣜱: son
- : son
- 崙: son, lôn, lon, luân
- 𣗾: son
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- són
- sờn
- sơn
- sởn
Danh từ

son
- Thứ đá đỏ mài ra làm mực viết hoặc vẽ bằng bút lông. Mài son. Nét son.
- Sáp màu đỏ dùng để tô môi. Má phấn môi son. Bôi son. Tô son điểm phấn.
- Tên nốt nhạc thứ năm, sau la trong gam đô bảy âm.
Từ nguyên
Nốt nhạcTừ tiếng Pháp sol.
Tính từ
son
- Có màu đỏ như son. Đũa son. Sơn son.
- (Khẩu ngữ) May mắn. Số nó son lắm.
- Còn trẻ và chưa có con. Đôi vợ chồng son. Thân son mình rỗi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “son”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsən/
Từ khóa » His Son Tiếng Việt Là Gì
-
HIS SON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HIS SON , ALSO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'his Son' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Son Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Father And Son Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
SON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SON | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Son - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
"sons" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sons Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Son Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tiếng Việt - Wikipedia
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'son' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Like Father Like Son Là Gì - StudyTiengAnh