Son - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Từ nguyên
    • 1.6 Tính từ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Từ dẫn xuất
      • 2.2.2 Thành ngữ
    • 2.3 Tham khảo
  • 3 Tiếng Uzbek Hiện/ẩn mục Tiếng Uzbek
    • 3.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɔn˧˧ʂɔŋ˧˥ʂɔŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɔn˧˥ʂɔn˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𣘈: son
  • 𧹪: son
  • 𣜱: son
  • 󰇙: son
  • 崙: son, lôn, lon, luân
  • 𣗾: son

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • són
  • sờn
  • sơn
  • sởn

Danh từ

son môi

son

  1. Thứ đá đỏ mài ra làm mực viết hoặc vẽ bằng bút lông. Mài son. Nét son.
  2. Sáp màu đỏ dùng để tô môi. Má phấn môi son. Bôi son. Tô son điểm phấn.
  3. Tên nốt nhạc thứ năm, sau la trong gam đô bảy âm.

Từ nguyên

Nốt nhạc

Từ tiếng Pháp sol.

Tính từ

son

  1. Có màu đỏ như son. Đũa son. Sơn son.
  2. (Khẩu ngữ) May mắn. Số nó son lắm.
  3. Còn trẻ và chưa có con. Đôi vợ chồng son. Thân son mình rỗi.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “son”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsən/

Từ khóa » His Son Tiếng Việt Là Gì