"sớt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sớt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
sớt![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
sớt- verb
- to share, to pour to divide
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
sớt
- đg. San sẻ : Sớt cơm ; Sớt canh.
nđg.1. Sẻ từ cái này qua cái khác. Sớt cơm chén này qua chén kia. 2. Chia. Sớt bớt nỗi buồn với bạn.nđg. Rơi ra một vài giọt. Rót nước để sớt ra bàn.![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
Từ khóa » Gg Sớt
-
Sớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÈN THÀNH PHÁT - ”Sớt Gu Gồ” (Search Google) Bằng Cụm Từ...
-
Sớt - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Cách Sớt Gu Gồ đúng Chất Dân Công Nghệ! - Bach Khoa Aptech
-
Hi Câu Hỏi Gì Hó Lên Gg Sớt Hỏi Làm J - Hoc24
-
Hi Câu Hỏi Gì Hó Lên Gg Sớt Hỏi Làm J - Hoc24
-
Bà Năm - Mỹ Hạnh
-
Bạn Nghèo - Đan Trường
-
Giúp Me Zới đề Bài Tính Nhanh - VioEdu