"sớt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sớt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sớt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sớt
sớt- verb
- to share, to pour to divide
sớt
- đg. San sẻ : Sớt cơm ; Sớt canh.
nđg.1. Sẻ từ cái này qua cái khác. Sớt cơm chén này qua chén kia. 2. Chia. Sớt bớt nỗi buồn với bạn.nđg. Rơi ra một vài giọt. Rót nước để sớt ra bàn.Từ khóa » Gg Sớt
-
Sớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÈN THÀNH PHÁT - ”Sớt Gu Gồ” (Search Google) Bằng Cụm Từ...
-
Sớt - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Cách Sớt Gu Gồ đúng Chất Dân Công Nghệ! - Bach Khoa Aptech
-
Hi Câu Hỏi Gì Hó Lên Gg Sớt Hỏi Làm J - Hoc24
-
Hi Câu Hỏi Gì Hó Lên Gg Sớt Hỏi Làm J - Hoc24
-
Bà Năm - Mỹ Hạnh
-
Bạn Nghèo - Đan Trường
-
Giúp Me Zới đề Bài Tính Nhanh - VioEdu