Sớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sớt
* đtừ
to share, to pour to divide
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sớt
* verb
to share, to pour to divide
Từ điển Việt Anh - VNE.
sớt
to share, pour to divide
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gg Sớt
-
ĐÈN THÀNH PHÁT - ”Sớt Gu Gồ” (Search Google) Bằng Cụm Từ...
-
Sớt - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
"sớt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sớt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cách Sớt Gu Gồ đúng Chất Dân Công Nghệ! - Bach Khoa Aptech
-
Hi Câu Hỏi Gì Hó Lên Gg Sớt Hỏi Làm J - Hoc24
-
Hi Câu Hỏi Gì Hó Lên Gg Sớt Hỏi Làm J - Hoc24
-
Bà Năm - Mỹ Hạnh
-
Bạn Nghèo - Đan Trường
-
Giúp Me Zới đề Bài Tính Nhanh - VioEdu