Sớt - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sớt" thành Tiếng Anh
share, pour to divide là các bản dịch hàng đầu của "sớt" thành Tiếng Anh.
sớt + Thêm bản dịch Thêm sớtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
share
verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
pour to divide
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gg Sớt
-
Sớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÈN THÀNH PHÁT - ”Sớt Gu Gồ” (Search Google) Bằng Cụm Từ...
-
"sớt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sớt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cách Sớt Gu Gồ đúng Chất Dân Công Nghệ! - Bach Khoa Aptech
-
Hi Câu Hỏi Gì Hó Lên Gg Sớt Hỏi Làm J - Hoc24
-
Hi Câu Hỏi Gì Hó Lên Gg Sớt Hỏi Làm J - Hoc24
-
Bà Năm - Mỹ Hạnh
-
Bạn Nghèo - Đan Trường
-
Giúp Me Zới đề Bài Tính Nhanh - VioEdu