Sót Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- sót
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sót tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sót trong tiếng Trung và cách phát âm sót tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sót tiếng Trung nghĩa là gì.
sót (phát âm có thể chưa chuẩn)
夺 《(文字)脱漏。》sai sót讹夺 (phát âm có thể chưa chuẩn) 夺 《(文字)脱漏。》sai sót讹夺。亏 《欠缺。》落; 漏; 脱漏 《漏掉; 遗漏。》ở đây sót mất hai chữ phải điền thêm vào. 这里落了两个字, 应该添上。nhớ một sót mười. 挂一漏万。hàng này sót mất hai chữ. 这一行漏了两个字。khi điểm danh, bỏ sót mất tên của cậu ta. 点名的时候, 把他的名字给漏了。脱 《漏掉(文字)。》脱落 《指文字遗漏。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ sót hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- xuất huyết võng mạc tiếng Trung là gì?
- Giới Tân sinh tiếng Trung là gì?
- vượt quá trọng lượng quy định tiếng Trung là gì?
- tâm lý tiếng Trung là gì?
- hoà đàm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sót trong tiếng Trung
夺 《(文字)脱漏。》sai sót讹夺。亏 《欠缺。》落; 漏; 脱漏 《漏掉; 遗漏。》ở đây sót mất hai chữ phải điền thêm vào. 这里落了两个字, 应该添上。nhớ một sót mười. 挂一漏万。hàng này sót mất hai chữ. 这一行漏了两个字。khi điểm danh, bỏ sót mất tên của cậu ta. 点名的时候, 把他的名字给漏了。脱 《漏掉(文字)。》脱落 《指文字遗漏。》
Đây là cách dùng sót tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sót tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 夺 《(文字)脱漏。》sai sót讹夺。亏 《欠缺。》落; 漏; 脱漏 《漏掉; 遗漏。》ở đây sót mất hai chữ phải điền thêm vào. 这里落了两个字, 应该添上。nhớ một sót mười. 挂一漏万。hàng này sót mất hai chữ. 这一行漏了两个字。khi điểm danh, bỏ sót mất tên của cậu ta. 点名的时候, 把他的名字给漏了。脱 《漏掉(文字)。》脱落 《指文字遗漏。》Từ điển Việt Trung
- nếu tiếng Trung là gì?
- xem khinh tiếng Trung là gì?
- tác phản tiếng Trung là gì?
- cổ ngữ tiếng Trung là gì?
- nhầy tiếng Trung là gì?
- một mạch tiếng Trung là gì?
- buồng tiếng Trung là gì?
- vú giả tiếng Trung là gì?
- vỏ chai tiếng Trung là gì?
- Moóc phin tiếng Trung là gì?
- máy đo sóng tiếng Trung là gì?
- nhịn ăn nhịn mặc tiếng Trung là gì?
- huyết cầu tiếng Trung là gì?
- xoá bỏ nghi ngờ tiếng Trung là gì?
- ngày nghỉ của xưởng tiếng Trung là gì?
- theo kỳ hạn tiếng Trung là gì?
- đại hội tiếng Trung là gì?
- au tiếng Trung là gì?
- đường mực tiếng Trung là gì?
- bổ sung và cắt bỏ tiếng Trung là gì?
- băng ngàn vượt biển tiếng Trung là gì?
- gieo cấy theo hàng tiếng Trung là gì?
- gàu đạp tiếng Trung là gì?
- thậm thọt tiếng Trung là gì?
- hiện tượng thay đổi trong không trung tiếng Trung là gì?
- liếc trộm tiếng Trung là gì?
- tối mù tiếng Trung là gì?
- mộ lính tiếng Trung là gì?
- quyến cố tiếng Trung là gì?
- gà pha tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bỏ Sót Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Bỏ Sót Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "bỏ Sót" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bỏ Sót' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '掉' Trong Từ điển Từ điển Trung - Việt
-
CÔNG SỞ: GIẢI QUYẾT SAI SÓT TRONG CÔNG VIỆC
-
Tra Từ: 忘 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 落 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Theo Chủ đề, Chuyên Ngành
-
OVERSIGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
OMIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Những điều Không Nên Bỏ Sót Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
ĐH Sư Phạm TPHCM. - Facebook
-
Tiếng Trung Chủ Đề Trà Trung Quốc Nổi Tiếng - Hoa Văn SHZ