Speak - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Speak
Email
| Cách chia động từ speak rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ speak ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SPEAK
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to speak | speaking | spoken |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | speak | speak | speaks | speak | speak | speak |
| Hiện tại tiếp diễn | am speaking | are speaking | is speaking | are speaking | are speaking | are speaking |
| Quá khứ đơn | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke |
| Quá khứ tiếp diễn | was speaking | were speaking | was speaking | were speaking | were speaking | were speaking |
| Hiện tại hoàn thành | have spoken | have spoken | has spoken | have spoken | have spoken | have spoken |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been speaking | have been speaking | has been speaking | have been speaking | have been speaking | have been speaking |
| Quá khứ hoàn thành | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking |
| Tương Lai | will speak | will speak | will speak | will speak | will speak | will speak |
| TL Tiếp Diễn | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking |
| Tương Lai hoàn thành | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would speak | would speak | would speak | would speak | would speak | would speak |
| Conditional Perfect | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken |
| Conditional Present Progressive | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking |
| Conditional Perfect Progressive | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking |
| Present Subjunctive | speak | speak | speak | speak | speak | speak |
| Past Subjunctive | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke |
| Past Perfect Subjunctive | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken |
| Imperative | speak | Let′s speak | speak | |||
1 bình luận về “Speak”
-
kieu anh cho biết:
thcs tinh hai
31/10/2018 lúc 20:28
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đt Bất Quy Tắc Speak
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Speak - LeeRit
-
Động Từ Bất Qui Tắc Speak Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SPEAK
-
Cách Chia động Từ Speak Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Chuẩn | ELSA Speak
-
Cột 3 Của Speak
-
Speak - Linh Vũ English
-
Từ "speak " Chuyển Về Quá Khứ Là Gì ? - Hoc24
-
Phân Biệt SPEAK Và TALK - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Speak Past Simple, Simple Past Tense Of Speak Past Participle, V1 ...
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia