Speak - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc speak
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc speak

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Speak.

Cách chia: break

Trợ động từ: have, be

Other forms: speak oneself/not speak

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I speak
  • you speak
  • he/she/it speaks
  • we speak
  • you speak
  • they speak

Quá khứ

  • I spoke
  • you spoke
  • he/she/it spoke
  • we spoke
  • you spoke
  • they spoke

Hiện tại tiếp diễn

  • I am speaking
  • you are speaking
  • he/she/it is speaking
  • we are speaking
  • you are speaking
  • they are speaking

Hiện tại hoàn thành

  • I have spoken
  • you have spoken
  • he/she/it has spoken
  • we have spoken
  • you have spoken
  • they have spoken

Tương lai

  • I will speak
  • you will speak
  • he/she/it will speak
  • we will speak
  • you will speak
  • they will speak

Tương lai hoàn thành

  • I will have spoken
  • you will have spoken
  • he/she/it will have spoken
  • we will have spoken
  • you will have spoken
  • they will have spoken

Quá khứ tiếp diễn

  • I was speaking
  • you were speaking
  • he/she/it was speaking
  • we were speaking
  • you were speaking
  • they were speaking

Quá khứ hoàn thành

  • I had spoken
  • you had spoken
  • he/she/it had spoken
  • we had spoken
  • you had spoken
  • they had spoken

Tương lai tiếp diễn

  • I will be speaking
  • you will be speaking
  • he/she/it will be speaking
  • we will be speaking
  • you will be speaking
  • they will be speaking

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been speaking
  • you have been speaking
  • he/she/it has been speaking
  • we have been speaking
  • you have been speaking
  • they have been speaking

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been speaking
  • you had been speaking
  • he/she/it had been speaking
  • we had been speaking
  • you had been speaking
  • they had been speaking

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been speaking
  • you will have been speaking
  • he/she/it will have been speaking
  • we will have been speaking
  • you will have been speaking
  • they will have been speaking

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • speak
  • let’s speak
  • speak

Hiện tại

  • speaking

Quá khứ

  • spoken

Infinitive

  • to speak

Phân từ hoàn thành

  • having spoken

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone

Từ khóa » đt Bất Quy Tắc Speak